Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/10/2024 00:00 |
13 (KT) |
Silkeborg IF[4] Aalborg BK[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 18:15 |
13 (KT) |
Brondby[6] Copenhagen[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 20:00 |
13 (KT) |
Vejle[12] Lyngby[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2024 22:00 |
13 (KT) |
Viborg[8] Sonderjyske[10] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2024 00:00 |
13 (KT) |
Midtjylland[2] Aarhus AGF[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2024 01:00 |
13 (KT) |
Randers FC[7] Nordsjaelland[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |