Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/10/2022 00:00 |
14 (KT) |
Odense BK[9] Lyngby[12] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 21:00 |
14 (KT) |
Copenhagen[7] Midtjylland[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 19:00 |
14 (KT) |
Randers FC[2] Nordsjaelland[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 21:00 |
14 (KT) |
Horsens[10] Silkeborg IF[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 22:59 |
14 (KT) |
Aarhus AGF[6] Brondby[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2022 00:00 |
14 (KT) |
Aalborg BK[11] Viborg[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |