Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/10/2022 00:00 |
13 (KT) |
Lyngby[12] Aalborg BK[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 19:00 |
13 (KT) |
Brondby[9] Copenhagen[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 19:00 |
13 (KT) |
Viborg[3] Odense BK[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 21:00 |
13 (KT) |
Nordsjaelland[1] Aarhus AGF[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 22:59 |
13 (KT) |
Midtjylland[5] Horsens[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2022 00:00 |
13 (KT) |
Silkeborg IF[4] Randers FC[2] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |