Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
17/09/2022 00:00 |
10 (KT) |
Horsens[7] Nordsjaelland[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2022 22:00 |
10 (KT) |
Aarhus AGF[5] Aalborg BK[11] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2022 19:00 |
10 (KT) |
Randers FC[2] Silkeborg IF[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2022 19:00 |
10 (KT) |
Lyngby[12] Odense BK[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2022 21:00 |
10 (KT) |
Viborg[3] Brondby[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2022 22:59 |
10 (KT) |
Midtjylland[8] Copenhagen[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |