Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/10/2022 00:00 |
11 (KT) |
Aalborg BK[11] Odense BK[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 19:00 |
11 (KT) |
Midtjylland[7] Viborg[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 19:00 |
11 (KT) |
Silkeborg IF[4] Horsens[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 21:00 |
11 (KT) |
Brondby[10] Lyngby[12] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 22:59 |
11 (KT) |
Copenhagen[9] Aarhus AGF[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2022 00:00 |
11 (KT) |
Nordsjaelland[2] Randers FC[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |