Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/10/2022 00:00 |
12 (KT) |
Lyngby[12] Viborg[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 00:00 |
12 (KT) |
Copenhagen[6] Nordsjaelland[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 19:00 |
12 (KT) |
Aarhus AGF[5] Midtjylland[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 21:00 |
12 (KT) |
Odense BK[9] Silkeborg IF[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 22:59 |
12 (KT) |
Randers FC[2] Brondby[10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2022 00:00 |
12 (KT) |
Horsens[8] Aalborg BK[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |