Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
15/01/2025 00:00 |
9 (KT) |
Hapoel Acco Beitar Jerusalem |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/01/2025 00:30 |
9 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[11] Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-4] | ||||||
15/01/2025 01:15 |
9 (KT) |
Maccabi Haifa[3] Maccabi Netanya[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2025 00:00 |
9 (KT) |
As Nordia Jerusalem Ashdod MS |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2025 01:00 |
9 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[1] Hapoel Hadera[14] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2025 01:30 |
9 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[2] Maccabi Bnei Raina[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2025 00:00 |
9 (KT) |
Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2025 00:30 |
9 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[1] Ironi Ramat Hasharon[5] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |