Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/02/2023 00:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Petah Tikva[ISR D2-2] Ashdod MS[ISR D1-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/02/2023 01:30 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Netanya[ISR D1-8] Maccabi Haifa[ISR D1-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/02/2023 00:30 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Afula[ISR D2-10] Beitar Jerusalem[ISR D1-6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/02/2023 01:30 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Tel Aviv[ISR D1-2] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-1] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2023 00:30 |
tứ kết (KT) |
Ashdod MS[ISR D1-7] Hapoel Petah Tikva[ISR D2-1] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2023 01:30 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Haifa[ISR D1-1] Maccabi Netanya[ISR D1-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Maccabi Netanya thắng | ||||||
02/03/2023 00:30 |
tứ kết (KT) |
Beitar Jerusalem[ISR D1-7] Hapoel Afula[ISR D2-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/03/2023 01:00 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-2] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |