Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
02/02/2022 01:00 |
tứ kết (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[ISR D2-6] Hapoel Haifa[ISR D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/02/2022 01:30 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-14] Hapoel Beer Sheva[ISR D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/02/2022 00:30 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Tel Aviv[ISR D1-3] Maccabi Kabilio Jaffa[ISR D3S-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/02/2022 01:30 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Hadera Maccabi Haifa |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/03/2022 01:00 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Haifa[ISR D1-1] Hapoel Hadera[ISR D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/03/2022 01:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-2] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-0], 120 phút [2-0], Hapoel Beer Sheva thắng | ||||||
03/03/2022 01:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Haifa[ISR D1-8] Bnei Yehuda Tel Aviv[ISR D2-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2022 00:30 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa[ISR D3S-2] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-3] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |