Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Chikhura Sachkhere Sapovnela Terjola |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Spartaki Tskhinvali Shukura Kobuleti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Kolkheti Poti Dinamo Tbilisi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Sioni Bolnisi Guria Lanchkhuti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Torpedo Kutaisi Chiatura |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Dinamo Batumi WIT Georgia Tbilisi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Baia Zugdidi Dila Gori |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Liakhvi Achabeti Samtredia |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 21:00 |
Round 2 (KT) |
Dinamo Tbilisi Kolkheti Poti |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
Dila Gori Baia Zugdidi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Dinamo Batumi |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
Chiatura Torpedo Kutaisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
Guria Lanchkhuti Sioni Bolnisi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
Sapovnela Terjola Chikhura Sachkhere |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
Shukura Kobuleti Spartaki Tskhinvali |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
Samtredia Liakhvi Achabeti |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |