Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/10/2025 22:00 |
29 (KT) |
Fk Auda Riga[5] Liepajas Metalurgs[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 19:00 |
29 (KT) |
Metta/LU Riga[10] Riga Fc[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 17:00 |
29 (KT) |
Tukums-2000[7] Rigas Futbola Skola[2] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 19:00 |
29 (KT) |
Grobina[8] Super Nova[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 18:00 |
29 (KT) |
Jelgava[6] BFC Daugavpils[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2025 20:00 |
28 (KT) |
Rigas Futbola Skola[2] Metta/LU Riga[10] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2025 18:00 |
28 (KT) |
BFC Daugavpils[5] Fk Auda Riga[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 20:00 |
28 (KT) |
Super Nova[9] Jelgava[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 19:00 |
28 (KT) |
Grobina[8] Tukums-2000[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2025 22:00 |
28 (KT) |
Riga Fc[1] Liepajas Metalurgs[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2025 22:00 |
(KT) |
BFC Daugavpils[4] Riga Fc[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2025 20:00 |
(KT) |
Tukums-2000[7] Super Nova[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 18:00 |
(KT) |
Jelgava[6] Fk Auda Riga[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2025 20:00 |
(KT) |
Metta/LU Riga[9] Grobina[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2025 23:00 |
27 (KT) |
Rigas Futbola Skola[2] Riga Fc[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2025 23:00 |
(KT) |
Rigas Futbola Skola[2] Riga Fc[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2025 22:00 |
30 (KT) |
Fk Auda Riga[5] Super Nova[7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 22:00 |
30 (KT) |
Rigas Futbola Skola[2] BFC Daugavpils[4] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 20:00 |
30 (KT) |
Grobina[10] Liepajas Metalurgs[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 18:00 |
30 (KT) |
Jelgava[6] Riga Fc[1] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2025 18:00 |
30 (KT) |
Tukums-2000[8] Metta/LU Riga[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2025 21:30 |
29 (KT) |
BFC Daugavpils[4] Grobina[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 23:00 |
29 (KT) |
Liepajas Metalurgs[3] Tukums-2000[8] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2025 20:00 |
29 (KT) |
Metta/LU Riga[10] Super Nova[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 22:00 |
29 (KT) |
Riga Fc[1] Fk Auda Riga[5] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2025 20:00 |
29 (KT) |
Rigas Futbola Skola[2] Jelgava[6] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2025 22:00 |
28 (KT) |
Fk Auda Riga[4] Rigas Futbola Skola[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2025 20:00 |
28 (KT) |
Tukums-2000[8] BFC Daugavpils[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/08/2025 18:00 |
28 (KT) |
Super Nova[7] Riga Fc[1] |
2 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/08/2025 21:30 |
28 (KT) |
Grobina[10] Jelgava[6] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |