| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 23/11/2024 17:00 |
37 (KT) |
Jdfs Alberts Grobina |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2024 18:00 |
37 (KT) |
Grobina Jdfs Alberts |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2024 18:00 |
36 (KT) |
Rigas Futbola Skola[1] Riga Fc[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2024 18:00 |
36 (KT) |
Jelgava[10] Grobina[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2024 18:00 |
36 (KT) |
Fk Auda Riga[4] Metta/LU Riga[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2024 18:00 |
36 (KT) |
Fk Valmiera[3] Tukums-2000[8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2024 18:00 |
36 (KT) |
Liepajas Metalurgs[6] BFC Daugavpils[5] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2024 18:00 |
35 (KT) |
BFC Daugavpils[5] Fk Valmiera[3] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2024 18:00 |
35 (KT) |
Jelgava[10] Liepajas Metalurgs[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2024 18:00 |
35 (KT) |
Tukums-2000[8] Fk Auda Riga[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2024 18:00 |
35 (KT) |
Riga Fc[2] Metta/LU Riga[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2024 18:00 |
35 (KT) |
Grobina[9] Rigas Futbola Skola[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/10/2024 23:30 |
34 (KT) |
Metta/LU Riga[6] Rigas Futbola Skola[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2024 19:00 |
34 (KT) |
Riga Fc[2] Tukums-2000[8] |
10 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2024 20:00 |
34 (KT) |
BFC Daugavpils[5] Fk Auda Riga[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2024 18:00 |
34 (KT) |
Grobina[9] Liepajas Metalurgs[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2024 18:00 |
34 (KT) |
Fk Valmiera[3] Jelgava[10] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/10/2024 22:00 |
33 (KT) |
Fk Auda Riga[4] Jelgava[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2024 20:00 |
33 (KT) |
Rigas Futbola Skola[1] Tukums-2000[7] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2024 18:00 |
33 (KT) |
Metta/LU Riga[6] Grobina[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2024 18:00 |
33 (KT) |
Fk Valmiera[3] Liepajas Metalurgs[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2024 17:00 |
33 (KT) |
BFC Daugavpils[5] Riga Fc[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2024 22:00 |
33 (KT) |
Rigas Futbola Skola[1] Fk Auda Riga[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2024 21:00 |
32 (KT) |
BFC Daugavpils[5] Rigas Futbola Skola[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/10/2024 19:00 |
32 (KT) |
Tukums-2000[6] Metta/LU Riga[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2024 19:00 |
32 (KT) |
Jelgava[10] Riga Fc[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2024 19:00 |
32 (KT) |
Liepajas Metalurgs[9] Fk Auda Riga[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2024 22:00 |
32 (KT) |
Grobina[8] Fk Valmiera[3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/10/2024 22:00 |
26 (KT) |
Fk Auda Riga[4] Tukums-2000[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2024 20:00 |
31 (KT) |
Jelgava[10] Rigas Futbola Skola[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá