| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 08/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
BFC Daugavpils[8] Jurmala[10] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Metta/LU Riga[9] Jelgava[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Skonto FC[2] Daugava Riga[7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Spartaks Jurmala[6] Liepajas Metalurgs[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
FK Ventspils FC Daugava |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Jurmala[10] Skonto FC[2] |
1 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Daugava Riga[7] Jelgava[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
FK Ventspils[1] BFC Daugavpils[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Metta/LU Riga[9] Spartaks Jurmala[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/11/2014 19:00 |
11 (KT) |
Liepajas Metalurgs FC Daugava |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2014 19:00 |
10 (KT) |
Spartaks Jurmala[6] Daugava Riga[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/10/2014 19:00 |
10 (KT) |
FC Daugava BFC Daugavpils |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2014 18:00 |
10 (KT) |
Jelgava[4] Jurmala[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/10/2014 18:00 |
10 (KT) |
Skonto FC[2] FK Ventspils[1] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/10/2014 22:59 |
10 (KT) |
Liepajas Metalurgs[5] Metta/LU Riga[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2014 22:59 |
10 (KT) |
Daugava Riga[7] Liepajas Metalurgs[5] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2014 18:00 |
10 (KT) |
BFC Daugavpils[8] Skonto FC[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2014 19:00 |
10 (KT) |
Jurmala[10] Spartaks Jurmala[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/10/2014 18:00 |
10 (KT) |
FK Ventspils[1] Jelgava[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/10/2014 22:59 |
10 (KT) |
Metta/LU Riga FC Daugava |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2014 21:00 |
10 (KT) |
Liepajas Metalurgs Jurmala |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2014 19:00 |
10 (KT) |
Spartaks Jurmala FK Ventspils |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2014 19:00 |
10 (KT) |
FC Daugava Skonto FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/10/2014 17:00 |
10 (KT) |
Jelgava BFC Daugavpils |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/10/2014 22:59 |
10 (KT) |
Metta/LU Riga Daugava Riga |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2014 22:00 |
9 (KT) |
Skonto FC Jelgava |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2014 18:00 |
9 (KT) |
Liepajas Metalurgs FK Ventspils |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/09/2014 16:00 |
9 (KT) |
Daugava Riga FC Daugava |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2014 20:00 |
9 (KT) |
BFC Daugavpils Spartaks Jurmala |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/09/2014 18:00 |
9 (KT) |
Jurmala Metta/LU Riga |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá