| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 16/11/2019 19:00 |
promotion/relegation p/o (KT) |
Super Nova Metta/LU Riga |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/11/2019 23:30 |
promotion/relegation p/o (KT) |
Metta/LU Riga Super Nova |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2019 19:00 |
36 (KT) |
FK Ventspils[3] Liepajas Metalurgs[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2019 19:00 |
36 (KT) |
Fk Valmiera[4] Metta/LU Riga[9] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2019 19:00 |
36 (KT) |
Riga Fc[1] Spartaks Jurmala[5] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/11/2019 19:00 |
36 (KT) |
BFC Daugavpils[8] Jelgava[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2019 19:00 |
35 (KT) |
Rigas Futbola Skola[2] FK Ventspils[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2019 19:00 |
35 (KT) |
Spartaks Jurmala[5] BFC Daugavpils[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2019 19:00 |
35 (KT) |
Liepajas Metalurgs[6] Riga Fc[1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 03/11/2019 19:00 |
35 (KT) |
Jelgava[7] Fk Valmiera[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/10/2019 00:00 |
34 (KT) |
Riga Fc[1] Rigas Futbola Skola[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/10/2019 22:59 |
34 (KT) |
Metta/LU Riga[9] Jelgava[7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2019 19:00 |
34 (KT) |
Fk Valmiera[4] Spartaks Jurmala[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/10/2019 19:00 |
34 (KT) |
BFC Daugavpils[8] Liepajas Metalurgs[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/10/2019 19:00 |
28 (KT) |
Jelgava[7] Riga Fc[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2019 21:00 |
33 (KT) |
Liepajas Metalurgs[6] Fk Valmiera[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/10/2019 18:00 |
33 (KT) |
Spartaks Jurmala[4] Metta/LU Riga[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2019 20:00 |
33 (KT) |
Rigas Futbola Skola[2] BFC Daugavpils[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/10/2019 18:00 |
33 (KT) |
FK Ventspils[3] Riga Fc[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2019 20:15 |
32 (KT) |
Fk Valmiera[5] Rigas Futbola Skola[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2019 19:00 |
32 (KT) |
BFC Daugavpils[8] FK Ventspils[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2019 18:00 |
32 (KT) |
Jelgava[7] Spartaks Jurmala[4] |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/10/2019 18:00 |
32 (KT) |
Liepajas Metalurgs[6] Metta/LU Riga[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2019 22:59 |
31 (KT) |
Rigas Futbola Skola[2] Metta/LU Riga[9] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/09/2019 22:00 |
31 (KT) |
Riga Fc[1] BFC Daugavpils[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2019 21:00 |
31 (KT) |
Liepajas Metalurgs[6] Jelgava[7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/09/2019 20:00 |
31 (KT) |
Fk Valmiera[5] FK Ventspils[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/09/2019 22:00 |
30 (KT) |
Fk Valmiera[5] Riga Fc[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/09/2019 20:00 |
30 (KT) |
Metta/LU Riga[9] FK Ventspils[3] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/09/2019 19:00 |
30 (KT) |
Spartaks Jurmala[4] Liepajas Metalurgs[6] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá