Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/10/2025 14:00 |
33 (KT) |
Mito Hollyhock[1] JEF United Ichihara[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 12:00 |
33 (KT) |
Yamagata Montedio[13] Roasso Kumamoto[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 12:00 |
33 (KT) |
Oita Trinita[17] Vegalta Sendai[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 11:00 |
33 (KT) |
Imabari FC[9] Renofa Yamaguchi[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2025 10:55 |
33 (KT) |
Kataller Toyama[18] Consadole Sapporo[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 15:00 |
33 (KT) |
Jubilo Iwata[8] Tokushima Vortis[4] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 15:00 |
33 (KT) |
V-Varen Nagasaki[2] Ventforet Kofu[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 12:00 |
(KT) |
Omiya Ardija[6] Fujieda Myfc[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 12:00 |
(KT) |
Sagan Tosu[7] Blaublitz Akita[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 12:00 |
(KT) |
Ban Di Tesi Iwaki[10] Ehime FC[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2025 14:00 |
32 (KT) |
Ehime FC[20] Mito Hollyhock[2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2025 13:00 |
32 (KT) |
Roasso Kumamoto[16] Ban Di Tesi Iwaki[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2025 12:00 |
32 (KT) |
Blaublitz Akita[14] Oita Trinita[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2025 12:00 |
32 (KT) |
Renofa Yamaguchi[19] Sagan Tosu[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2025 12:00 |
32 (KT) |
Tokushima Vortis[6] Imabari FC[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 14:00 |
32 (KT) |
Ventforet Kofu[11] Jubilo Iwata[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 13:00 |
32 (KT) |
Vegalta Sendai[4] Omiya Ardija[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 12:00 |
32 (KT) |
JEF United Ichihara[3] V-Varen Nagasaki[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 12:00 |
32 (KT) |
Fujieda Myfc[15] Kataller Toyama[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 12:00 |
32 (KT) |
Consadole Sapporo[10] Yamagata Montedio[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2025 13:00 |
31 (KT) |
Kataller Toyama[19] Tokushima Vortis[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2025 12:00 |
31 (KT) |
Mito Hollyhock[1] Fujieda Myfc[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2025 11:00 |
31 (KT) |
Blaublitz Akita[14] V-Varen Nagasaki[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 17:00 |
31 (KT) |
Oita Trinita[16] Ehime FC[20] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 17:00 |
31 (KT) |
Imabari FC[9] Sagan Tosu[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 17:00 |
31 (KT) |
Jubilo Iwata[7] Omiya Ardija[8] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 16:00 |
31 (KT) |
Yamagata Montedio[15] Renofa Yamaguchi[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 16:00 |
31 (KT) |
JEF United Ichihara[3] Roasso Kumamoto[17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 16:00 |
31 (KT) |
Ban Di Tesi Iwaki[11] Ventforet Kofu[12] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 12:00 |
31 (KT) |
Consadole Sapporo[10] Vegalta Sendai[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |