| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 20/12/2020 12:00 |
42 (KT) |
Tochigi SC[11] Jubilo Iwata[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/12/2020 12:00 |
42 (KT) |
Omiya Ardija[15] Albirex Niigata Japan[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/12/2020 12:00 |
42 (KT) |
Tokyo Verdy[12] Mito Hollyhock[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/12/2020 12:00 |
42 (KT) |
Renofa Yamaguchi[22] Yamagata Montedio[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/12/2020 12:00 |
42 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[7] Thespa Kusatsu Gunma[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/12/2020 12:00 |
42 (KT) |
Ryukyu[17] Machida Zelvia[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/12/2020 12:00 |
42 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[14] Ehime FC[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/12/2020 12:00 |
42 (KT) |
V-Varen Nagasaki[3] Zweigen Kanazawa FC[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/12/2020 12:00 |
42 (KT) |
Ventforet Kofu[4] Okayama FC[18] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/12/2020 12:00 |
42 (KT) |
JEF United Ichihara[13] Giravanz Kitakyushu[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/12/2020 12:00 |
42 (KT) |
Avispa Fukuoka[2] Tokushima Vortis[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/12/2020 17:00 |
41 (KT) |
Tochigi SC[11] JEF United Ichihara[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/12/2020 17:00 |
41 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[16] Tokyo Verdy[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/12/2020 17:00 |
41 (KT) |
Renofa Yamaguchi[22] Albirex Niigata Japan[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/12/2020 17:00 |
41 (KT) |
Ehime FC[21] Avispa Fukuoka[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/12/2020 17:00 |
41 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[5] Yamagata Montedio[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/12/2020 17:00 |
41 (KT) |
Jubilo Iwata[7] Machida Zelvia[19] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/12/2020 17:00 |
41 (KT) |
V-Varen Nagasaki[3] Ventforet Kofu[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/12/2020 17:00 |
41 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[6] Zweigen Kanazawa FC[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/12/2020 17:00 |
41 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[20] Okayama FC[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/12/2020 17:00 |
41 (KT) |
Mito Hollyhock[10] Ryukyu[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/12/2020 17:00 |
41 (KT) |
Tokushima Vortis[1] Omiya Ardija[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/12/2020 14:00 |
40 (KT) |
Ryukyu[18] Ehime FC[21] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/12/2020 13:10 |
40 (KT) |
Albirex Niigata Japan[8] Thespa Kusatsu Gunma[20] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/12/2020 12:00 |
40 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[5] Jubilo Iwata[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/12/2020 12:00 |
40 (KT) |
Tokushima Vortis[1] JEF United Ichihara[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/12/2020 12:00 |
40 (KT) |
Avispa Fukuoka[2] Kyoto Purple Sanga[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/12/2020 12:00 |
40 (KT) |
Machida Zelvia[19] Mito Hollyhock[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/12/2020 12:00 |
40 (KT) |
Omiya Ardija[17] Renofa Yamaguchi[22] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/12/2020 12:00 |
40 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[14] Tochigi SC[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá