| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 08/12/2013 13:30 |
play off (KT) |
Kyoto Purple Sanga Tokushima Vortis |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/12/2013 11:00 |
relegation playoff (KT) |
Gainare Tottori Kamatamare Sanuki |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/12/2013 12:00 |
play off (KT) |
Kyoto Purple Sanga V-Varen Nagasaki |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/12/2013 12:00 |
play off (KT) |
Tokushima Vortis JEF United Ichihara |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/12/2013 11:00 |
relegation playoff (KT) |
Kamatamare Sanuki Gainare Tottori |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2013 10:30 |
42 (KT) |
Consadole Sapporo[7] Giravanz Kitakyushu[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2013 10:30 |
42 (KT) |
Yamagata Montedio[10] Tokyo Verdy[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2013 10:30 |
42 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[20] Gamba Osaka[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2013 10:30 |
42 (KT) |
Yokohama FC[13] Mito Hollyhock[14] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2013 10:30 |
42 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[8] Ehime FC[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2013 10:30 |
42 (KT) |
Kataller Toyama[19] FC Gifu[21] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2013 10:30 |
42 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[3] Tochigi SC[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2013 10:30 |
42 (KT) |
Vissel Kobe[2] Roasso Kumamoto[18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2013 10:30 |
42 (KT) |
Gainare Tottori[22] JEF United Ichihara[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2013 10:30 |
42 (KT) |
Avispa Fukuoka[15] Okayama FC[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/11/2013 10:30 |
42 (KT) |
V-Varen Nagasaki[4] Tokushima Vortis[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2013 16:00 |
41 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[20] Vissel Kobe[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2013 15:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[12] Tokushima Vortis[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2013 15:00 |
41 (KT) |
FC Gifu[21] Consadole Sapporo[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2013 15:00 |
41 (KT) |
Ehime FC[16] Avispa Fukuoka[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2013 15:00 |
41 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[17] Gainare Tottori[22] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2013 12:00 |
41 (KT) |
Mito Hollyhock[14] Kyoto Purple Sanga[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2013 12:00 |
41 (KT) |
JEF United Ichihara[5] Tochigi SC[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2013 12:00 |
41 (KT) |
Gamba Osaka[1] Yamagata Montedio[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2013 12:00 |
41 (KT) |
Okayama FC[11] Kataller Toyama[19] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2013 12:00 |
41 (KT) |
V-Varen Nagasaki[4] Matsumoto Yamaga FC[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/11/2013 12:00 |
41 (KT) |
Roasso Kumamoto[18] Yokohama FC[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2013 17:00 |
40 (KT) |
Mito Hollyhock[15] Tokyo Verdy[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2013 17:00 |
40 (KT) |
Roasso Kumamoto[18] Avispa Fukuoka[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2013 14:00 |
40 (KT) |
Consadole Sapporo[8] Vissel Kobe[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá