| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 04/12/2016 13:35 |
promotion playoff (KT) |
Cerezo Osaka Okayama FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/12/2016 10:30 |
relegation playout (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[21] Tochigi SC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2016 13:30 |
promotion playoff (KT) |
Matsumoto Yamaga FC Okayama FC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2016 13:30 |
promotion playoff (KT) |
Cerezo Osaka Kyoto Purple Sanga |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 27/11/2016 10:30 |
relegation playout (KT) |
Tochigi SC Zweigen Kanazawa FC[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Cerezo Osaka[4] Roasso Kumamoto[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Ehime FC[10] Machida Zelvia[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Gifu[20] Tokyo Verdy[18] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Kamatamare Sanuki[19] JEF United Ichihara[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Mito Hollyhock[13] Renofa Yamaguchi[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Yamagata Montedio[16] Giravanz Kitakyushu[21] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Okayama FC[6] Thespa Kusatsu Gunma[17] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Consadole Sapporo[1] Zweigen Kanazawa FC[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Tokushima Vortis[9] Shimizu S-Pulse[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
V-Varen Nagasaki[14] Kyoto Purple Sanga[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2016 12:00 |
42 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[3] Yokohama FC[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2016 16:00 |
41 (KT) |
V-Varen Nagasaki[14] Kamatamare Sanuki[20] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2016 14:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[17] Cerezo Osaka[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2016 13:00 |
41 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[15] Tokushima Vortis[9] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2016 13:00 |
41 (KT) |
Shimizu S-Pulse[3] Okayama FC[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2016 12:00 |
41 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[21] Mito Hollyhock[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2016 12:00 |
41 (KT) |
Roasso Kumamoto[18] Gifu[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2016 12:00 |
41 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[5] Ehime FC[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2016 12:00 |
41 (KT) |
Machida Zelvia[7] Matsumoto Yamaga FC[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2016 11:00 |
41 (KT) |
JEF United Ichihara[11] Consadole Sapporo[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2016 11:00 |
41 (KT) |
Renofa Yamaguchi[12] Yamagata Montedio[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2016 11:00 |
41 (KT) |
Yokohama FC[8] Zweigen Kanazawa FC[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2016 17:00 |
40 (KT) |
Cerezo Osaka[4] Ehime FC[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2016 17:00 |
40 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[17] Renofa Yamaguchi[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2016 15:00 |
40 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[20] JEF United Ichihara[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá