Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/10/2025 23:00 |
27 (KT) |
Ranheim IL[7] Mjondalen[15] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2025 23:00 |
27 (KT) |
Stabaek[14] Asane Fotball[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2025 23:00 |
27 (KT) |
Kongsvinger[2] IL Hodd[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2025 23:00 |
27 (KT) |
Egersunds IK[6] Moss[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2025 23:00 |
27 (KT) |
Start Kristiansand[3] Skeid Oslo[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2025 23:00 |
27 (KT) |
Raufoss[12] Sogndal[8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2025 23:00 |
27 (KT) |
Aalesund FK[4] Lyn Oslo[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 21:00 |
26 (KT) |
IL Hodd[10] Asane Fotball[11] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 21:00 |
26 (KT) |
Sogndal[8] Start Kristiansand[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 21:00 |
26 (KT) |
Egersunds IK[6] Raufoss[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 21:00 |
26 (KT) |
Mjondalen[15] Aalesund FK[5] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 21:00 |
26 (KT) |
Moss[13] Kongsvinger[4] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 19:00 |
26 (KT) |
Skeid Oslo[16] Stabaek[14] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 00:00 |
26 (KT) |
Lillestrom[1] Lyn Oslo[3] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2025 22:00 |
25 (KT) |
Lyn Oslo[4] Moss[13] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2025 22:00 |
25 (KT) |
Stabaek[14] Odd Grenland[9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 21:00 |
25 (KT) |
Asane Fotball[11] Mjondalen[15] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 21:00 |
25 (KT) |
Ranheim IL[6] Egersunds IK[8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 21:00 |
25 (KT) |
Lillestrom[1] IL Hodd[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 21:00 |
25 (KT) |
Start Kristiansand[2] Raufoss[12] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 21:00 |
25 (KT) |
Kongsvinger[3] Skeid Oslo[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 21:00 |
25 (KT) |
Aalesund FK[5] Sogndal[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2025 00:00 |
(KT) |
Raufoss[11] Ranheim IL[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2025 00:00 |
(KT) |
Odd Grenland[10] Aalesund FK[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2025 00:00 |
(KT) |
Moss[12] Lillestrom[1] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2025 00:00 |
(KT) |
IL Hodd[9] Lyn Oslo[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2025 00:00 |
(KT) |
Mjondalen[15] Stabaek[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2025 19:30 |
(KT) |
Sogndal[7] Kongsvinger[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 21:00 |
(KT) |
Egersunds IK[8] Start Kristiansand[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 19:00 |
(KT) |
Skeid Oslo[16] Asane Fotball[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |