Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
26/11/2015 01:00 |
play off final (KT) |
Start Kristiansand Jerv |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/11/2015 18:00 |
play off final (KT) |
Jerv Start Kristiansand |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/11/2015 18:00 |
prom qualification (KT) |
Kristiansund BK Jerv |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2015 21:00 |
prom qualification (KT) |
IL Hodd Jerv |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-6] | ||||||
08/11/2015 18:00 |
prom qualification (KT) |
Kristiansund BK Ranheim IL |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2015 19:00 |
30 (KT) |
Honefoss[16] Asane Fotball[8] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2015 19:00 |
30 (KT) |
Jerv[5] Follo[13] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2015 19:00 |
30 (KT) |
Brann[2] IL Hodd[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2015 19:00 |
30 (KT) |
Fredrikstad[10] Nest-Sotra[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2015 19:00 |
30 (KT) |
Sandnes Ulf[7] Ranheim IL[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2015 19:00 |
30 (KT) |
Strommen[9] Kristiansund BK[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2015 19:00 |
30 (KT) |
Levanger[11] Sogndal[1] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2015 19:00 |
30 (KT) |
Bryne[12] Baerum SK[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2015 19:00 |
29 (KT) |
Asane Fotball[8] Fredrikstad[11] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2015 19:00 |
29 (KT) |
Nest-Sotra[15] Brann[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2015 19:00 |
29 (KT) |
Baerum SK[13] Jerv[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2015 19:00 |
29 (KT) |
Kristiansund BK[3] Honefoss[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2015 19:00 |
29 (KT) |
Follo[12] Levanger[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2015 19:00 |
29 (KT) |
Sogndal[1] Sandnes Ulf[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2015 19:00 |
29 (KT) |
Ranheim IL[4] Bryne[9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2015 19:00 |
29 (KT) |
IL Hodd[6] Strommen[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2015 00:00 |
27 (KT) |
Sogndal Kristiansund BK |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2015 00:00 |
28 (KT) |
Brann[2] Baerum SK[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2015 22:59 |
28 (KT) |
Bryne[12] Follo[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2015 22:59 |
28 (KT) |
Fredrikstad[9] IL Hodd[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2015 22:59 |
28 (KT) |
Sandnes Ulf[4] Levanger[15] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2015 20:30 |
28 (KT) |
Honefoss[16] Sogndal[1] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2015 20:00 |
28 (KT) |
Asane Fotball[11] Kristiansund BK[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2015 20:00 |
28 (KT) |
Jerv[7] Nest-Sotra[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2015 20:00 |
28 (KT) |
Strommen[8] Ranheim IL[5] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |