Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/12/2016 00:00 |
play off final (KT) |
Stabaek[NOR D1-14] Jerv[NOR AL-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2016 18:00 |
play off final (KT) |
Jerv[3] Stabaek |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2016 18:00 |
prom qualification (KT) |
Jerv Kongsvinger |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11/2016 17:00 |
prom qualification (KT) |
Jerv Mjondalen |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2016 00:00 |
prom qualification (KT) |
Sandnes Ulf Kongsvinger |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 19:00 |
30 (KT) |
Sandnes Ulf[5] IL Hodd[12] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 19:00 |
30 (KT) |
Bryne[14] Fredrikstad[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 19:00 |
30 (KT) |
KFUM Oslo[15] Raufoss[16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 19:00 |
30 (KT) |
Kristiansund BK[2] Sandefjord[1] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 19:00 |
30 (KT) |
Levanger[7] Mjondalen[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 19:00 |
30 (KT) |
Ranheim IL[9] Asane Fotball[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 19:00 |
30 (KT) |
Kongsvinger[4] Ullensaker/Kisa IL[13] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 19:00 |
30 (KT) |
Strommen[8] Jerv[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 18:00 |
29 (KT) |
Fredrikstad[11] Kongsvinger[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 18:00 |
29 (KT) |
IL Hodd[12] Strommen[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 18:00 |
29 (KT) |
Raufoss[16] Levanger[7] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 18:00 |
29 (KT) |
Mjondalen[6] KFUM Oslo[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 18:00 |
29 (KT) |
Sandefjord[2] Bryne[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 18:00 |
29 (KT) |
Ullensaker/Kisa IL[13] Ranheim IL[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 18:00 |
29 (KT) |
Jerv[3] Kristiansund BK[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 18:00 |
29 (KT) |
Asane Fotball[10] Sandnes Ulf[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2016 00:00 |
28 (KT) |
Kongsvinger[5] Mjondalen[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 22:59 |
28 (KT) |
Sandnes Ulf[4] Ullensaker/Kisa IL[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 22:59 |
28 (KT) |
Bryne[15] IL Hodd[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 22:59 |
28 (KT) |
Ranheim IL[10] Raufoss[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 20:00 |
28 (KT) |
KFUM Oslo[14] Jerv[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 20:00 |
28 (KT) |
Kristiansund BK[1] Fredrikstad[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 20:00 |
28 (KT) |
Levanger[8] Asane Fotball[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2016 20:00 |
28 (KT) |
Strommen[7] Sandefjord[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2016 00:00 |
27 (KT) |
Ullensaker/Kisa IL[13] Kristiansund BK[1] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |