Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
26/10/2019 11:05 |
chung kết (KT) |
Consadole Sapporo[JPN D1-8] Kawasaki Frontale[JPN D1-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
13/10/2019 17:00 |
bán kết (KT) |
Kashima Antlers[JPN D1-1] Kawasaki Frontale[JPN D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/10/2019 11:00 |
bán kết (KT) |
Consadole Sapporo[JPN D1-7] Gamba Osaka[JPN D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2019 17:00 |
bán kết (KT) |
Gamba Osaka[JPN D1-11] Consadole Sapporo[JPN D1-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2019 17:00 |
bán kết (KT) |
Kawasaki Frontale[JPN D1-6] Kashima Antlers[JPN D1-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/09/2019 17:00 |
tứ kết (KT) |
Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-4] Consadole Sapporo[JPN D1-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/09/2019 16:30 |
tứ kết (KT) |
Kashima Antlers[JPN D1-2] Urawa Red Diamonds[JPN D1-11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/09/2019 16:00 |
tứ kết (KT) |
Nagoya Grampus Eight[JPN D1-9] Kawasaki Frontale[JPN D1-5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/09/2019 14:30 |
tứ kết (KT) |
Tokyo[JPN D1-1] Gamba Osaka[JPN D1-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2019 17:35 |
tứ kết (KT) |
Gamba Osaka[JPN D1-14] Tokyo[JPN D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2019 17:30 |
tứ kết (KT) |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-11] Kashima Antlers[JPN D1-2] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2019 17:00 |
tứ kết (KT) |
Consadole Sapporo[JPN D1-6] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2019 17:00 |
tứ kết (KT) |
Kawasaki Frontale[JPN D1-5] Nagoya Grampus Eight[JPN D1-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/06/2019 17:00 |
playoffs (KT) |
Consadole Sapporo[JPN D1-5] Jubilo Iwata[JPN D1-17] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/06/2019 17:00 |
playoffs (KT) |
Vegalta Sendai[JPN D1-15] Nagoya Grampus Eight[JPN D1-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/06/2019 17:00 |
playoffs (KT) |
Cerezo Osaka[JPN D1-9] Tokyo[JPN D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/06/2019 17:00 |
playoffs (KT) |
Gamba Osaka[JPN D1-13] V-Varen Nagasaki[JPN D2-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2019 17:00 |
playoffs (KT) |
Jubilo Iwata[JPN D1-16] Consadole Sapporo[JPN D1-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2019 17:00 |
playoffs (KT) |
Nagoya Grampus Eight[JPN D1-5] Vegalta Sendai[JPN D1-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2019 17:00 |
playoffs (KT) |
Tokyo[JPN D1-1] Cerezo Osaka[JPN D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2019 17:00 |
playoffs (KT) |
V-Varen Nagasaki[JPN D2-6] Gamba Osaka[JPN D1-17] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/05/2019 17:00 |
bảng (KT) |
Shonan Bellmare[JPN D1-9] Consadole Sapporo[JPN D1-6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/05/2019 17:00 |
bảng (KT) |
V-Varen Nagasaki[JPN D2-9] Yokohama F Marinos[JPN D1-7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/05/2019 17:00 |
bảng (KT) |
Kashiwa Reysol[JPN D2-6] Vegalta Sendai[JPN D1-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/05/2019 17:00 |
bảng (KT) |
Sagan Tosu[JPN D1-15] Tokyo[JPN D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/05/2019 17:00 |
bảng (KT) |
Cerezo Osaka[JPN D1-11] Oita Trinita[JPN D1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/05/2019 17:00 |
bảng (KT) |
Vissel Kobe[JPN D1-13] Nagoya Grampus Eight[JPN D1-2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/05/2019 17:00 |
bảng (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[JPN D1-12] Gamba Osaka[JPN D1-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/05/2019 17:00 |
bảng (KT) |
Jubilo Iwata[JPN D1-16] Shimizu S-Pulse[JPN D1-18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2019 17:30 |
bảng (KT) |
Sagan Tosu[JPN D1-18] Kashiwa Reysol[JPN D2-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |