Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
31/10/2015 11:05 |
chung kết (KT) |
Kashima Antlers[JPN D1-2] Gamba Osaka[JPN D1-4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2015 12:00 |
bán kết (KT) |
Kashima Antlers[JPN D1-2] Vissel Kobe[JPN D1-12] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2015 12:00 |
bán kết (KT) |
Gamba Osaka[JPN D1-8] Albirex Niigata Japan[JPN D1-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 17:00 |
bán kết (KT) |
Vissel Kobe[JPN D1-12] Kashima Antlers[JPN D1-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2015 17:00 |
bán kết (KT) |
Albirex Niigata Japan[JPN D1-11] Gamba Osaka[JPN D1-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2015 18:00 |
tứ kết (KT) |
Vissel Kobe[JPN D1-10] Kashiwa Reysol[JPN D1-3] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2015 17:30 |
tứ kết (KT) |
Nagoya Grampus Eight[JPN D1-8] Gamba Osaka[JPN D1-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[9-10] | ||||||
06/09/2015 17:00 |
tứ kết (KT) |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-9] Albirex Niigata Japan[JPN D1-12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2015 16:30 |
tứ kết (KT) |
Kashima Antlers[JPN D1-1] Tokyo[JPN D1-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 17:00 |
tứ kết (KT) |
Kashiwa Reysol[JPN D1-3] Vissel Kobe[JPN D1-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 17:00 |
tứ kết (KT) |
Gamba Osaka[JPN D1-10] Nagoya Grampus Eight[JPN D1-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 17:00 |
tứ kết (KT) |
Albirex Niigata Japan[JPN D1-12] Urawa Red Diamonds[JPN D1-8] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 17:00 |
tứ kết (KT) |
Tokyo[JPN D1-4] Kashima Antlers[JPN D1-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-2] Ventforet Kofu[JPN D1-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[JPN D1-12] Albirex Niigata Japan[JPN D1-18] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Shonan Bellmare[JPN D1-8] Tokyo[JPN D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Yamagata Montedio[JPN D1-16] Yokohama F Marinos[JPN D1-5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Nagoya Grampus Eight[JPN D1-10] Vissel Kobe[JPN D1-12] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/06/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Kawasaki Frontale[JPN D1-6] Vegalta Sendai[JPN D1-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2015 17:30 |
bảng (KT) |
Vegalta Sendai[JPN D1-12] Yamagata Montedio[JPN D1-15] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2015 17:30 |
bảng (KT) |
Yokohama F Marinos[JPN D1-5] Kawasaki Frontale[JPN D1-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-3] Tokyo[JPN D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Ventforet Kofu[JPN D1-18] Sagan Tosu[JPN D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Albirex Niigata Japan[JPN D1-17] Shonan Bellmare[JPN D1-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Vissel Kobe[JPN D1-14] Shimizu S-Pulse[JPN D1-16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2015 17:30 |
bảng (KT) |
Yokohama F Marinos[JPN D1-5] Vissel Kobe[JPN D1-14] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Kawasaki Frontale[JPN D1-7] Yamagata Montedio[JPN D1-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Shimizu S-Pulse[JPN D1-16] Nagoya Grampus Eight[JPN D1-11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Shonan Bellmare[JPN D1-10] Matsumoto Yamaga FC[JPN D1-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/05/2015 17:00 |
bảng (KT) |
Sagan Tosu[JPN D1-6] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |