Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
15/10/2016 11:05 |
chung kết (KT) |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-1] Gamba Osaka[JPN D1-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
09/10/2016 12:00 |
bán kết (KT) |
Yokohama F Marinos[JPN D1-6] Gamba Osaka[JPN D1-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2016 12:00 |
bán kết (KT) |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-1] Tokyo[JPN D1-11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/10/2016 17:30 |
bán kết (KT) |
Tokyo[JPN D1-11] Urawa Red Diamonds[JPN D1-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/10/2016 17:00 |
bán kết (KT) |
Gamba Osaka[JPN D1-3] Yokohama F Marinos[JPN D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2016 17:00 |
tứ kết (KT) |
Avispa Fukuoka[JPN D1-16] Tokyo[JPN D1-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2016 17:00 |
tứ kết (KT) |
Gamba Osaka[JPN D1-4] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-8] |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2016 16:30 |
tứ kết (KT) |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-2] Vissel Kobe[JPN D1-5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/09/2016 16:00 |
tứ kết (KT) |
Yokohama F Marinos[JPN D1-7] Omiya Ardija[JPN D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/08/2016 17:30 |
tứ kết (KT) |
Tokyo[JPN D1-11] Avispa Fukuoka[JPN D1-16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/08/2016 17:00 |
tứ kết (KT) |
Omiya Ardija[JPN D1-10] Yokohama F Marinos[JPN D1-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/08/2016 17:00 |
tứ kết (KT) |
Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-8] Gamba Osaka[JPN D1-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/08/2016 17:00 |
tứ kết (KT) |
Vissel Kobe[JPN D1-5] Urawa Red Diamonds[JPN D1-2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/06/2016 12:00 |
bảng (KT) |
Omiya Ardija[JPN D1-4] Kashima Antlers[JPN D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/06/2016 12:00 |
bảng (KT) |
Shonan Bellmare[JPN D1-16] Vissel Kobe[JPN D1-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/06/2016 12:00 |
bảng (KT) |
Jubilo Iwata[JPN D1-9] Nagoya Grampus Eight[JPN D1-13] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/06/2016 12:00 |
bảng (KT) |
Vegalta Sendai[JPN D1-12] Yokohama F Marinos[JPN D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/06/2016 12:00 |
bảng (KT) |
Avispa Fukuoka[JPN D1-18] Albirex Niigata Japan[JPN D1-15] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/06/2016 12:00 |
bảng (KT) |
Sagan Tosu[JPN D1-17] Kashiwa Reysol[JPN D1-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2016 17:00 |
bảng (KT) |
Kashima Antlers[JPN D1-2] Jubilo Iwata[JPN D1-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2016 17:00 |
bảng (KT) |
Ventforet Kofu[JPN D1-14] Shonan Bellmare[JPN D1-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2016 17:00 |
bảng (KT) |
Vissel Kobe[JPN D1-10] Nagoya Grampus Eight[JPN D1-11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2016 17:00 |
bảng (KT) |
Kawasaki Frontale[JPN D1-1] Vegalta Sendai[JPN D1-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2016 17:00 |
bảng (KT) |
Albirex Niigata Japan[JPN D1-15] Yokohama F Marinos[JPN D1-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2016 17:00 |
bảng (KT) |
Avispa Fukuoka[JPN D1-17] Sagan Tosu[JPN D1-16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2016 17:30 |
bảng (KT) |
Yokohama F Marinos[JPN D1-10] Avispa Fukuoka[JPN D1-17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2016 17:00 |
bảng (KT) |
Kashima Antlers[JPN D1-3] Shonan Bellmare[JPN D1-18] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2016 17:00 |
bảng (KT) |
Omiya Ardija[JPN D1-4] Jubilo Iwata[JPN D1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2016 17:00 |
bảng (KT) |
Ventforet Kofu[JPN D1-13] Vissel Kobe[JPN D1-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/05/2016 17:00 |
bảng (KT) |
Kashiwa Reysol[JPN D1-5] Albirex Niigata Japan[JPN D1-15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |