Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/10/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Zakynthos[GRE D2-17] Ergotelis[GRE D2-5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Panserraikos Kissamikos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Kerkyra[GRE D2-3] Panahaiki-2005[GRE D2-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Anagenisi Karditsa[GRE D2-10] Aharnaikos[GRE D2-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 00:30 |
Round 2 (KT) |
Apollon Smirnis[GRE D2-13] Panegialios[GRE D2-16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 00:30 |
Round 2 (KT) |
Kallithea[GRE D2-9] Lamia[GRE D2-14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
PAE Atromitos[GRE D1-9] Veria FC[GRE D1-7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 20:30 |
Round 2 (KT) |
Xanthi[GRE D1-11] AEK Athens[GRE D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
PAOK Saloniki[GRE D1-4] Panthrakikos[GRE D1-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Panathinaikos[GRE D1-2] PAE Levadiakos[GRE D1-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Panaitolikos Agrinio[GRE D1-13] Panionios[GRE D1-5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2015 00:30 |
Round 2 (KT) |
Olympiakos[GRE D1-1] Platanias FC[GRE D1-10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2015 00:30 |
Round 2 (KT) |
Asteras Tripolis[GRE D1-6] AEL Kalloni[GRE D1-15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
ASK Olympiakos Volou[GRE D2-7] Chania[GRE D2-8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Panelefsiniakos Larisa |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2015 00:30 |
Round 2 (KT) |
Pas Giannina[GRE D1-12] Iraklis Saloniki[GRE D1-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Aharnaikos[GRE D2-11] Pas Giannina[GRE D1-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Panthrakikos[GRE D1-16] ASK Olympiakos Volou[GRE D2-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Panionios[GRE D1-5] Zakynthos[GRE D2-17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Lamia[GRE D2-9] PAE Atromitos[GRE D1-14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2015 00:30 |
Round 2 (KT) |
Iraklis Saloniki[GRE D1-13] Anagenisi Karditsa[GRE D2-10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2015 19:30 |
Round 2 (KT) |
PAE Levadiakos[GRE D1-12] Kerkyra[GRE D2-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Larisa[GRE D2-1] Xanthi[GRE D1-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Kissamikos Asteras Tripolis |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2015 21:00 |
Round 2 (KT) |
Platanias FC[GRE D1-8] Apollon Smirnis[GRE D2-2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
AEK Athens Panelefsiniakos |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2015 00:35 |
Round 2 (KT) |
Panegialios[GRE D2-15] Olympiakos[GRE D1-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Ergotelis[GRE D2-14] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-13] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Veria FC[GRE D1-10] Kallithea[GRE D2-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
AEL Kalloni[GRE D1-15] Panserraikos[GRE D2-15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Chania[GRE D2-10] PAOK Saloniki[GRE D1-6] |
2 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2015 00:30 |
Round 2 (KT) |
Panahaiki-2005[GRE D2-8] Panathinaikos[GRE D1-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Aharnaikos[GRE D2-14] Iraklis Saloniki[GRE D1-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Anagenisi Karditsa[GRE D2-7] Pas Giannina[GRE D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Ergotelis[GRE D2-12] Panionios[GRE D1-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Zakynthos[GRE D2-17] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Panserraikos[GRE D2-13] Asteras Tripolis[GRE D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Kissamikos AEL Kalloni |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Kallithea[GRE D2-7] PAE Atromitos[GRE D1-14] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/12/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Lamia[GRE D2-10] Veria FC[GRE D1-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12/2015 00:30 |
Round 2 (KT) |
Panegialios[GRE D2-15] Platanias FC[GRE D1-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12/2015 00:30 |
Round 2 (KT) |
Apollon Smirnis[GRE D2-1] Olympiakos[GRE D1-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
Chania[GRE D2-10] Panthrakikos[GRE D1-15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12/2015 20:00 |
Round 2 (KT) |
ASK Olympiakos Volou[GRE D2-5] PAOK Saloniki[GRE D1-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12/2015 22:00 |
Round 2 (KT) |
Kerkyra[GRE D2-4] Panathinaikos[GRE D1-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12/2015 22:00 |
Round 2 (KT) |
Panahaiki-2005[GRE D2-11] PAE Levadiakos[GRE D1-9] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/12/2015 00:30 |
Round 2 (KT) |
Larisa[GRE D2-2] AEK Athens[GRE D1-3] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/12/2015 00:30 |
Round 2 (KT) |
Panelefsiniakos Xanthi |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |