Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/07/2024 20:00 |
1 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi Kolkheti Poti[GEO D1-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/07/2024 20:00 |
1 (KT) |
Gonio Metalurgi Rustavi[GEO D2-1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/07/2024 20:00 |
1 (KT) |
Kolkheti Khobi[GEO D2-10] Spaeri[GEO D2-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/07/2024 20:00 |
1 (KT) |
Sioni Bolnisi[GEO D2-2] Samgurali Tskh[GEO D1-7] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/07/2024 21:00 |
1 (KT) |
Borjomi Lokomotiv Tbilisi[GEO D2-9] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/07/2024 20:00 |
1 (KT) |
Gareji Sagarejo[GEO D2-5] Dila Gori[GEO D1-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/07/2024 20:00 |
1 (KT) |
Samgurali B Gagra[GEO D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/07/2024 20:00 |
1 (KT) |
Lokomotivi Tbilisi Ii Shturmi[GEO D2-8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [3-3], Penalty Shootout [5-3] | ||||||
21/07/2024 22:00 |
1 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-7] Telavi[GEO D1-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/07/2024 22:00 |
1 (KT) |
Aragvi Dusheti[GEO D2-6] Samtredia[GEO D1-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/07/2024 22:59 |
1 (KT) |
Irao Meshakhte Tkibuli |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [1-4] | ||||||
21/07/2024 22:59 |
1 (KT) |
Kolkheti Poti B Dinamo Tbilisi II[GEO D2-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |