Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
04/12/2020 19:00 |
chung kết (KT) |
Samgurali Tskh[GEO D2-2] Gagra[GEO D2-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
25/11/2020 20:00 |
(KT) |
Samgurali Tskh Gagra |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [3-5], Gagra thắng | ||||||
08/11/2020 16:30 |
bán kết (KT) |
Gagra Saburtalo Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
08/11/2020 16:30 |
bán kết (KT) |
Samgurali Tskh Chikhura Sachkhere |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2020 18:00 |
tứ kết (KT) |
Gagra[GEO D2-2] Dila Gori[GEO D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-3] | ||||||
27/09/2020 18:00 |
tứ kết (KT) |
Saburtalo Tbilisi Torpedo Kutaisi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2020 18:00 |
tứ kết (KT) |
Samgurali Tskh[GEO D2-4] Telavi[GEO D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2020 18:00 |
tứ kết (KT) |
Tbilisi City Chikhura Sachkhere |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2020 18:30 |
3 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[GEO D1-3] Dinamo Tbilisi[GEO D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2020 18:30 |
3 (KT) |
Chikhura Sachkhere[GEO D1-10] Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2020 22:00 |
(KT) |
Telavi[GEO D1-6] Merani Martvili[GEO D2-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2020 22:00 |
3 (KT) |
Telavi Norchi Dinamoeli Tbilisi |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2020 18:30 |
3 (KT) |
Betlemi Keda Torpedo Kutaisi[GEO D1-7] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2020 18:30 |
3 (KT) |
Tbilisi City Samtredia |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2020 22:00 |
3 (KT) |
Spaeri Dila Gori |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2020 18:30 |
3 (KT) |
Gagra[GEO D2-3] Dinamo Batumi[GEO D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/09/2020 18:30 |
3 (KT) |
Gareji Sagarejo Samgurali Tskh |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Gareji Sagarejo Merani Martvili |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
30/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Betlemi Keda Gori |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
30/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Kolkheti Poti Gagra |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2020 22:30 |
2 (KT) |
Spaeri Metalurgi Rustavi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Samgurali Tskh[GEO D2-2] WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Tbilisi City Shukura Kobuleti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Baia Zugdidi[GEO D2-9] Chikhura Sachkhere[GEO D1-9] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Sioni Bolnisi[GEO D2-5] Norchi Dinamoeli Tbilisi[GEO D1-10] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Kolkheti Khobi Torpedo Kutaisi[GEO D1-7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Imereti Khoni Dila Gori[GEO D1-4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Varketili Samtredia |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/08/2020 19:00 |
1 (KT) |
Betlemi Keda Meshakhte Tkibuli |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
24/08/2020 19:00 |
1 (KT) |
Kolkheti Poti Shevardeni[GEO D2-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] |