Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
24/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Bakhmaro Chokhatauri Telavi[GEO D1-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Baia Zugdidi[GEO D2-9] Chikhura Sachkhere[GEO D1-9] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Sioni Bolnisi[GEO D2-5] Norchi Dinamoeli Tbilisi[GEO D1-10] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Kolkheti Khobi Torpedo Kutaisi[GEO D1-7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Imereti Khoni Dila Gori[GEO D1-4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Varketili Samtredia |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Samgurali Tskh[GEO D2-2] WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Tbilisi City Shukura Kobuleti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2020 22:30 |
2 (KT) |
Spaeri Metalurgi Rustavi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Gareji Sagarejo Merani Martvili |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
30/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Betlemi Keda Gori |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
30/08/2020 19:00 |
2 (KT) |
Kolkheti Poti Gagra |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |