Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
02/12/2017 18:15 |
chung kết (KT) |
Chikhura Sachkhere[GEO D1-5] Torpedo Kutaisi[GEO D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
01/11/2017 22:00 |
bán kết (KT) |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-2] Dinamo Tbilisi[GEO D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
01/11/2017 17:00 |
bán kết (KT) |
Imereti Khoni Chikhura Sachkhere[GEO D1-6] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/09/2017 19:00 |
tứ kết (KT) |
Chikhura Sachkhere[GEO D1-5] Dila Gori[GEO D1-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/09/2017 19:00 |
tứ kết (KT) |
Metalurgi Rustavi[GEO D2-2] Dinamo Tbilisi[GEO D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[0-3] | ||||||
12/09/2017 22:59 |
tứ kết (KT) |
Shevardeni Torpedo Kutaisi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/09/2017 19:00 |
tứ kết (KT) |
Imereti Khoni Norchi Dinamoeli Tbilisi |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
26/04/2017 22:59 |
2 (KT) |
Torpedo Kutaisi Samtredia |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2017 19:00 |
2 (KT) |
Samgurali Tskh[GEO D2-5] Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2017 19:00 |
2 (KT) |
Gori Norchi Dinamoeli Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | ||||||
26/04/2017 19:00 |
2 (KT) |
Shevardeni Guria Lanchkhuti |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2017 19:00 |
2 (KT) |
Dila Gori[GEO D1-8] Kolkheti Poti[GEO D1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2017 19:00 |
2 (KT) |
Gagra[GEO D2-2] Chikhura Sachkhere[GEO D1-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2017 19:00 |
2 (KT) |
Metalurgi Rustavi[GEO D2-6] Baia Zugdidi[GEO D2-10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2017 19:00 |
2 (KT) |
Dila Gori Kolkheti Khobi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2017 19:00 |
2 (KT) |
Imereti Khoni Sioni Bolnisi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 22:00 |
1 (KT) |
Shevardeni Saburtalo Tbilisi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:45 |
1 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Samtredia |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:45 |
1 (KT) |
Metalurgi Rustavi Merani Martvili |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Kolkheti Poti Dinamo Batumi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Baia Zugdidi Spartaki Tskhinvali |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | ||||||
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Sapovnela Terjola Torpedo Kutaisi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Algeti Marneuli Dinamo Tbilisi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Skuri Tsalenjikha Sioni Bolnisi |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Chiatura Samgurali Tskh |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-4] | ||||||
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Kolkheti Khobi Dinamo Batumi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Samegrelo Guria Lanchkhuti |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-5] | ||||||
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Gori Shukura Kobuleti |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-5] | ||||||
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Gareji Sagarejo Imereti Khoni |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2017 18:00 |
1 (KT) |
Samgurali B Dila Gori |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |