Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
13/09/2022 18:30 |
2 (KT) |
Zana Abasha Guria Lanchkhuti |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/09/2022 18:30 |
2 (KT) |
Varketili Metalurgi Rustavi[GEO D2-7] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/09/2022 23:00 |
2 (KT) |
Dinamo Tbilisi II Dila Gori[GEO D1-5] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/09/2022 18:30 |
2 (KT) |
Spaeri[GEO D2-2] Torpedo Kutaisi[GEO D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/09/2022 18:30 |
2 (KT) |
Merani Martvili[GEO D2-3] Saburtalo Tbilisi[GEO D1-6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [2-3], Saburtalo Tbilisi thắng | ||||||
14/09/2022 21:00 |
2 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-10] Shukura Kobuleti[GEO D2-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2022 00:00 |
2 (KT) |
Dinamo Batumi[GEO D1-1] Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [0-3], Dinamo Tbilisi thắng |