Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
19/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
Merani Martvili[GEO D2-7] Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
Guria Lanchkhuti[Geo L3-1] Samtredia[GEO D1-10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-4] Chikhura Sachkhere[GEO D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-0] | ||||||
19/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
Telavi[GEO D2-5] Dila Gori[GEO D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2018 22:59 |
2 (KT) |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-5] Metalurgi Rustavi[GEO D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | ||||||
20/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
Wit Georgia Tbilisi B Gagra |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
Gardabani Shukura Kobuleti |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
Liakhvi Tskhinvali Meta |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |