Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
Dila Gori[GEO D1-2] Baia Zugdidi[GEO D1-15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-9] Dinamo Batumi[GEO D1-6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
Chiatura[GEO D2-16] Torpedo Kutaisi[GEO D1-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
Guria Lanchkhuti[GEO D1-10] Sioni Bolnisi[GEO D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
Sapovnela Terjola[GEO D1-14] Chikhura Sachkhere[GEO D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
Shukura Kobuleti[GEO D1-12] Spartaki Tskhinvali[GEO D1-8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 19:00 |
Round 2 (KT) |
Samtredia Liakhvi Achabeti |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2015 21:00 |
Round 2 (KT) |
Dinamo Tbilisi[GEO D1-1] Kolkheti Poti[GEO D1-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Spartaki Tskhinvali[GEO D1-5] Shukura Kobuleti[GEO D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Kolkheti Poti[GEO D1-10] Dinamo Tbilisi[GEO D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Sioni Bolnisi[GEO D1-4] Guria Lanchkhuti[GEO D1-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-11] Chiatura[GEO D2-14] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Dinamo Batumi[GEO D1-8] WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Baia Zugdidi[GEO D1-16] Dila Gori[GEO D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Liakhvi Achabeti Samtredia |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 17:00 |
Round 2 (KT) |
Chikhura Sachkhere[GEO D1-7] Sapovnela Terjola[GEO D1-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |