KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:00 |
11 KT |
Mallorca[6] Athletic Bilbao[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:00 |
5 KT |
Đà Nẵng[13] Hải Phòng[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
5 KT |
Nam Định[5] Công An Hà Nội[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:30 |
13 KT |
Krylya Sovetov Samara[9] Krasnodar FK[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:30 |
12 KT |
Racing de Ferrol[18] Tenerife[22] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:15 |
9 KT |
Avs Futebol Sad[11] Porto[2] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:00 |
14 KT |
Blackpool[16] Wigan Athletic[18] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 07:00 |
2st phase KT |
CA Huracan[2] Central Cordoba Sde[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 05:00 |
2st phase KT |
Gimnasia LP[18] Union Santa Fe[11] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
26 KT |
Bodo Glimt[1] Rosenborg[6] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
10 KT |
Galatasaray[1] Besiktas[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
10 KT |
Basaksehir FK[6] Eyupspor[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
KT |
Randers FC[7] Nordsjaelland[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:10 |
28 KT |
Malmo FF[1] IFK Goteborg[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
28 KT |
Djurgardens[4] Vasteras SK FK[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 08:07 |
1/16 KT |
Seattle Sounders[4] Houston Dynamo[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], Penalty Shootout [5-4] | |||||
29/10 05:45 |
1/16 KT |
Cincinnati[3] New York City Fc[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
28 KT |
IK Oddevold[12] Skovde AIK[16] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
9 KT |
CD Mafra[16] Uniao Leiria[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:30 |
8 KT |
Maccabi Haifa[3] Hapoel Hadera[13] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
8 KT |
Beitar Jerusalem[4] Maccabi Tel Aviv[1] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
9 KT |
Maccabi Netanya[12] Hapoel Haifa[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
8 KT |
APOEL Nicosia[3] Anorthosis Famagusta FC[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
8 KT |
Karmiotissa Pano Polemidion[9] Omonia Nicosia FC[6] |
2 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:00 |
8 KT |
Omonia 29is Maiou[14] AEP Paphos[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:00 |
14 KT |
Farul Constanta[13] CS Universitatea Craiova[2] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 23:00 |
14 KT |
Botosani[15] Universitaea Cluj[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 07:00 |
32 KT |
Vasco da Gama[10] Bahia[7] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 05:00 |
32 KT |
Cuiaba[19] Corinthians Paulista[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
13 KT |
Ludogorets Razgrad[1] Cska 1948 Sofia[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:45 |
6 KT |
AFC Wimbledon[10] Crewe Alexandra[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
11 KT |
NK Siroki Brijeg[7] Borac Banja Luka[4] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:45 |
5 KT |
Al Shorta Al Qasim Sport Club |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:15 |
5 KT |
Naft Al Basra Al Karma Sc |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:45 |
5 KT |
Al-Hudod[20] Al-Naft[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
13 KT |
Avan Academy[2] Artsakh Noah[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
13 KT |
Pyunik[3] Van[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 07:00 |
34 KT |
America MG[8] Sport Club Recife[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 05:00 |
34 KT |
Ituano Sp[18] Santos[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 04:00 |
34 KT |
Coritiba[10] CRB AL[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:45 |
20 KT |
Tanjong Pagar Utd[9] Balestier Khalsa FC[4] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:00 |
9 KT |
Persik Kediri[6] Persib Bandung[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:30 |
34 KT |
Metta/LU Riga[6] Rigas Futbola Skola[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 03:00 |
clausura KT |
Imbabura Sc[13] Tecnico Universitario[10] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 06:00 |
clausura KT |
Oriente Petrolero[9] San Antonio Bulo Bulo[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 16:30 |
3 KT |
Yadanabon[5] Thitsar Arman[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:10 |
Tháng 10 KT |
Nữ Đức[4] Nữ Australia[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
Tháng 10 KT |
Nữ Ecuador[65] Nữ Chile[38] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
Tháng 10 KT |
Nữ Macedonia[131] Moldova Womens[132] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:30 |
KT |
Al Wehda Mecca[15] Al Qadasiya[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 00:30 |
2 KT |
Al Ittihad Al Jandal |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:50 |
2 KT |
Al Riyadh[SPL-6] Al Shabab Ksa[SPL-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
KT |
Fiorentina U19[1] AC Milan U19[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:50 |
8 KT |
Al Kuwait SC[1] Kazma[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 23:50 |
8 KT |
Kazma[7] Al Kuwait SC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:50 |
8 KT |
Khaitan[8] Al Ttadamon[6] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:30 |
7 KT |
Sama Al Sarhan[5] Al-Arabi (jordan)[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
7 KT |
Ethad Al-Ramtha[15] Um Al Qotain[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 18:30 |
2 KT |
Chernomorets 1919 Burgas Lokomotiv Plovdiv |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [2-4] | |||||
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
24 KT |
Leevon[8] Tukums 2000 Ii[12] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:00 |
29 KT |
Lokomotiv Tbilisi[7] Dinamo Tbilisi II[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:30 |
staffel nord KT |
Larisa[1] Makedonikos[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:30 |
staffel nord KT |
Kambaniakos[5] Nea Kavala[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:15 |
22 KT |
Dinamo Samarkand[7] Nasaf Qarshi[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
22 KT |
OTMK Olmaliq[2] Neftchi Fargona[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
qualifying 2 KT |
Turan Tovuz[AZE D1-2] Hypers Guba |
7 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
36 KT |
Tabasalu Charma[10] Tallinna Levadia 2[6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 20:00 |
KT |
Forte Taganrog[1] Legion Dynamo[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
KT |
Rodina Moskva Iii[11] Dynamo Moscow B[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 16:00 |
KT |
Khimki B[5] FK Zvezda Ryazan[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:59 |
30 KT |
Torpedo Kutaisi[3] Dinamo Tbilisi[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
30 KT |
Telavi[10] Dila Gori[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
KT |
CA Fenix Pilar[21] Sacachispas[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 05:30 |
clausura KT |
Guarani CA[4] Sportivo Luqueno[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
bán kết KT |
UC Dublin UCD[2] Bray Wanderers[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
bán kết KT |
Wexford Youths[3] Athlone[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 06:05 |
clausura KT |
Real Soacha[5] Union Magdalena[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 04:00 |
clausura KT |
Cucuta[7] Atletico Huila[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 00:00 |
10 KT |
Manisa Bb Spor[6] Erokspor[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:00 |
KT |
Manama Club[11] Al-Riffa[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:00 |
14 KT |
GKS Tychy[15] Znicz Pruszkow[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 08:15 |
clausura KT |
Dep.Independiente Medellin[13] Jaguares De Cordoba[18] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:00 |
11 KT |
Gyirmot Se[5] Vasas[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 07:30 |
7 KT |
Racing United[12] Vere United[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 05:00 |
7 KT |
Chapelton[9] Waterhouse[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 04:00 |
KT |
Arnett Gardens[6] Cavalier[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 16:00 |
7 KT |
Aduana Stars[16] Medeama Sc[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista Youth | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:00 |
KT |
Rb Bragantino Youth Sao Paulo Youth |
4 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 15:00 |
KT |
Gresik United Deltras Sidoarjo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:00 |
8 KT |
Blackburn Rovers U21[25] Arsenal U21[6] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
8 KT |
Nottingham Forest U21[13] Leeds United U21[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina C Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 05:00 |
KT |
Ituzaingo[10] Central Ballester[14] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
KT |
El Porvenir[20] Leandro N Alem[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
KT |
General Lamadrid[2] Claypole[18] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kenya Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:00 |
KT |
Nairobi Star City Gor Mahia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:00 |
KT |
Nomme Jk Kalju Ii[2] Tartu Kalev[5] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Youth League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:00 |
KT |
Ashdod Ms U19 Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 23:00 |
KT |
Senegal U17 Guinea U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 23:00 |
KT |
Gambia U17 Liberia U17 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:30 |
8 KT |
Sohar Club[9] AL-Nahda[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:10 |
8 KT |
Al Nasr (OMA)[4] Bahla[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 21:45 |
8 KT |
Al Adalh[5] Al Najma Ksa[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
9 KT |
Kwara United[12] Enugu Rangers International[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
9 KT |
Lobi Stars[20] Bayelsa United[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 01:45 |
15 KT |
Whitby Town[18] Gainsborough Trinity[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 02:00 |
KT |
Brentford U21[19] Queens Park Rangers U21[9] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 02:00 |
KT |
Swansea City U21[19] Cardiff City U21[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 21:00 |
KT |
Bristol City U21[8] Ipswich U21[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
KT |
Watford U21[16] Colchester United U21[22] |
7 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 20:00 |
KT |
Fleetwood Town U21[11] Sheffield Wed U21[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 06:30 |
27 KT |
Cusco FC[5] Atletico Grau[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 03:30 |
27 KT |
Comerciantes Unidos[16] Adt Tarma[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 01:00 |
27 KT |
Alianza Atletico[7] Los Chankas[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 19:30 |
group a KT |
Bisha[8] Hajer[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 19:00 |
group a KT |
Mudhar[11] Al Nojoom[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 22:00 |
group a KT |
Academico Viseu U23[A-6] Rio Ave U23[A-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 22:00 |
group b KT |
Gd Estoril Praia U23[B-2] Benfica U23[B-4] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 18:00 |
group a KT |
Sporting Braga U23[7] Gil Vicente U23[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 |