Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/07/2025 19:00 |
(KT) |
Tartu Kalev[6] Paide Linnameeskond B[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/07/2025 19:00 |
(KT) |
Johvi Lokomotiv[3] Maardu Fc Starbunker[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/07/2025 19:00 |
(KT) |
Laanemaa Haapsalu[9] Tartu Kalev[6] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/07/2025 19:00 |
(KT) |
Paide Linnameeskond B[8] Johvi Lokomotiv[4] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/07/2025 00:00 |
(KT) |
Tabasalu Charma[7] Tallinna Jk Legion[5] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/07/2025 19:00 |
(KT) |
Tartu Kalev[5] Tallinna Jk Legion[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/07/2025 19:00 |
(KT) |
Laanemaa Haapsalu[9] Maardu Fc Starbunker[1] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/07/2025 23:00 |
(KT) |
Paide Linnameeskond B[8] Tabasalu Charma[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/06/2025 19:00 |
(KT) |
Paide Linnameeskond B[8] Laanemaa Haapsalu[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/06/2025 19:00 |
(KT) |
Maardu Fc Starbunker[1] Tabasalu Charma[7] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/06/2025 00:00 |
(KT) |
Tabasalu Charma[7] Tartu Kalev[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/06/2025 23:00 |
(KT) |
Laanemaa Haapsalu[9] Johvi Lokomotiv[6] |
1 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
19/06/2025 22:00 |
(KT) |
Tallinna Jk Legion[5] Paide Linnameeskond B[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/06/2025 16:30 |
(KT) |
Tartu Kalev[3] Maardu Fc Starbunker[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/06/2025 16:30 |
(KT) |
Tabasalu Charma[7] Laanemaa Haapsalu[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2025 16:30 |
(KT) |
Tallinna Jk Legion[6] Tabasalu Charma[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2025 16:30 |
(KT) |
Paide Linnameeskond B[8] Tartu Kalev[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2025 16:30 |
(KT) |
Johvi Lokomotiv[3] Maardu Fc Starbunker[1] |
3 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2025 23:00 |
(KT) |
Laanemaa Haapsalu[9] Tallinna Jk Legion[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2025 23:00 |
(KT) |
Maardu Fc Starbunker[1] Paide Linnameeskond B[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 19:00 |
(KT) |
Johvi Lokomotiv[4] Tallinna Jk Legion[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2025 16:30 |
(KT) |
Tabasalu Charma[7] Paide Linnameeskond B[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 21:00 |
(KT) |
Johvi Lokomotiv[4] Paide Linnameeskond B[8] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 16:30 |
(KT) |
Paide Linnameeskond B[8] Johvi Lokomotiv[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 16:30 |
(KT) |
Tallinna Jk Legion[5] Maardu Fc Starbunker[2] |
3 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 16:30 |
(KT) |
Laanemaa Haapsalu[10] Tartu Kalev[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2025 16:30 |
(KT) |
Johvi Lokomotiv[4] Tabasalu Charma[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 16:30 |
(KT) |
Tartu Kalev[4] Johvi Lokomotiv[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 16:30 |
(KT) |
Maardu Fc Starbunker[1] Laanemaa Haapsalu[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 16:30 |
(KT) |
Tabasalu Charma[8] Tallinna Jk Legion[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |