KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
9 KT |
Leicester City[14] Nottingham Forest[8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
11 KT |
Espanyol[15] Sevilla[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
9 KT |
Torino[9] Como[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:30 |
9 KT |
Udinese[8] Cagliari[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
8 KT |
Mainz 05[12] Monchengladbach[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
9 KT |
Stade Rennais FC[13] Le Havre[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:15 |
5 KT |
Viettel[7] Becamex Bình Dương[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
12 KT |
Portsmouth[23] Sheffield Wed[18] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
10 KT |
Spezia[2] Bari[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:30 |
10 KT |
Koln[10] SC Paderborn 07[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:30 |
10 KT |
Nurnberg[9] SSV Jahn Regensburg[18] |
8 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
10 KT |
Annecy[6] Stade Lavallois MFC[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
10 KT |
Clermont Foot[14] Martigues[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
10 KT |
Pau FC[9] Amiens[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
10 KT |
Dunkerque[4] Red Star 93[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
10 KT |
Metz[5] Guingamp[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
10 KT |
Rodez Aveyron[13] Lorient[2] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
10 KT |
Almere City FC[17] NEC Nijmegen[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:45 |
9 KT |
Santa Clara[4] Gil Vicente[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:45 |
9 KT |
Casa Pia Ac[11] CD Nacional[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 07:00 |
2st phase KT |
Defensa Y Justicia[27] River Plate[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
2st phase KT |
Barracas Central[28] Estudiantes La Plata[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 15:35 |
2 KT |
Macarthur[1] Newcastle Jets FC[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
12 KT |
Kortrijk[13] Beerschot AC[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 11:00 |
bảng KT |
Kaya Eastern A.A Football Team |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 10:00 |
14 KT |
Puebla[13] Chivas Guadalajara[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 08:00 |
14 KT |
Santos Laguna[18] Mazatlan[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
10 KT |
Adana Demirspor[19] Sivasspor[10] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
13 KT |
Silkeborg IF[4] Aalborg BK[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
35 KT |
Shelbourne[1] Drogheda United[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
35 KT |
St Patrick's[4] Derry City[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
35 KT |
Galway United[5] Sligo Rovers[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
35 KT |
Waterford United[7] Bohemians[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 07:45 |
1/16 KT |
Inter Miami Atlanta United |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
13 KT |
Pogon Szczecin[6] Puszcza Niepolomice[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
13 KT |
Piast Gliwice[8] Lechia Gdansk[16] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
12 KT |
Roda JC Kerkrade[12] Jong Ajax Amsterdam[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
12 KT |
Dordrecht 90[5] Jong Utrecht[20] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
12 KT |
Vitesse Arnhem[17] Jong PSV Eindhoven[15] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
12 KT |
Oss[18] Jong AZ[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
12 KT |
VVV Venlo[19] Den Bosch[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
12 KT |
Volendam[6] Eindhoven[10] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
12 KT |
ADO Den Haag[9] De Graafschap[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
9 KT |
Pacos Ferreira[10] Vizela[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD African Nations Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
1 KT |
Burundi[136] Somalia[202] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
1 KT |
Ethiopia[145] Eritrea[195] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
1 KT |
Lesotho[153] Namibia[105] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
1 KT |
Sierra Leone[125] Liberia[143] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
1 KT |
South Sudan[172] Kenya[102] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
1 KT |
Sudan[120] Tanzania[110] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
1 KT |
Togo[119] Benin[89] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
1 KT |
Zimbabwe[124] Swaziland[159] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:30 |
9 KT |
Mes Rafsanjan[14] Malavan[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:30 |
9 KT |
Havadar SC[16] Chadormalou Ardakan[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:15 |
9 KT |
Nassaji Mazandaran[15] Esteghlal Khozestan[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:15 |
9 KT |
Zob Ahan[8] Gol Gohar[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
14 KT |
CFR Cluj[5] Sepsi[8] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
8 KT |
Kerala Blasters[5] Bengaluru[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
14 KT |
Cardiff Metropolitan[4] Newtown[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
13 KT |
Levski Sofia[2] Beroe[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
13 KT |
Botev Plovdiv[3] Cherno More Varna[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
13 KT |
Arda[7] Septemvri Sofia[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:30 |
13 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[6] Jedinstvo Ub[16] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:30 |
13 KT |
Imt Novi Beograd[15] Tekstilac Odzaci[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
17 KT |
Hillerod Fodbold[9] Horsens[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
17 KT |
Herfolge Boldklub Koge[11] Kolding IF[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
17 KT |
B93 Copenhagen[8] Roskilde[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
11 KT |
Nong Bua Pitchaya[12] Ratchaburi FC[4] |
5 3 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
11 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[10] HNK Sibenik[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
26 KT |
Slavia Mozyr[11] Smorgon FC[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:30 |
6 KT |
Al Wehda UAE[3] Ittihad Kalba[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:55 |
6 KT |
Dubba Al-Husun[14] Al Ain[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
8 KT |
Maghrib Association Tetouan[15] SCCM Chabab Mohamedia[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
8 KT |
Maghreb Fez[5] RCA Raja Casablanca Atlhletic[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:30 |
5 KT |
Orlando Pirates[1] AmaZulu[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
11 KT |
FK Zeljeznicar[4] Radnik Bijeljina[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:15 |
12 KT |
Etoile Carouge[1] Stade Lausanne Ouchy[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:15 |
12 KT |
Aarau[5] Stade Nyonnais[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:45 |
4 KT |
Al Zawraa Zakho |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:15 |
4 KT |
Karbalaa[18] Al Minaa[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:45 |
4 KT |
Newroz Sc Irq Al Najaf |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:45 |
4 KT |
Al Karkh[13] Naft Misan[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:45 |
4 KT |
Al Zawraa[2] Zakho[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:45 |
4 KT |
Newroz Sc Irq[17] Al Najaf[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 07:30 |
34 KT |
Avai[12] Vila Nova[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 07:30 |
34 KT |
Goias[10] Tucanes Amazonas[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
14 KT |
Kedah[10] PDRM[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
14 KT |
Kelantan United[13] Pahang[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:15 |
14 KT |
Pulau Pinang[11] Sabah FA[4] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
11 KT |
Polessya Zhitomir[3] Kolos Kovalivka[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
11 KT |
Rukh Vynnyky[7] Chernomorets Odessa[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
9 KT |
Pusamania Borneo[5] Psbs Biak[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 15:30 |
9 KT |
Semen Padang[17] Dewa United[13] |
1 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:00 |
10 KT |
Kf Feronikeli[10] Kf Ferizaj[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 09:00 |
17 KT |
Perez Zeledon[9] Usv St Anna[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 08:00 |
17 KT |
Puntarenas[11] Santos De Guapiles[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
34 KT |
Hegelmann Litauen[2] Dainava Alytus[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 03:00 |
clausura KT |
Deportivo Cuenca[11] Independiente Jose Teran[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
4 KT |
Senglea Athletic[11] Swieqi United[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
8 KT |
Sliema Wanderers FC[3] Hamrun Spartans[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
8 KT |
Hibernians FC[4] Melita Fc[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 16:30 |
3 KT |
Hantharwady United[2] Yangon United[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
3 KT |
Mawyawadi[11] Ayeyawady United[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
30 KT |
Shakhtyor Petrikov[12] Torpedo 2 Zhodino[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkmenistan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
24 KT |
Ahal[2] Kopetdag Asgabat[8] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 07:05 |
KT |
Gotham Fc Womens[USA WD1-3] Kansas City Nwsl Womens[USA WD1-4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 03:00 |
Tháng 10 KT |
Nữ Tây Ban Nha[3] Nữ Canada[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 02:10 |
Tháng 10 KT |
Nữ Pháp[10] Nữ Jamaica[42] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
Tháng 10 KT |
Nữ Hà Lan[11] Nữ Indonesia[104] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
Tháng 10 KT |
Nữ Anh[2] Nữ Đức[4] |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
Tháng 10 KT |
Nữ Thụy Sĩ[25] Nữ Australia[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:15 |
Tháng 10 KT |
Nữ Italy[14] nữ Malta[87] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
Tháng 10 KT |
Nữ Ecuador Nữ Chile |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
Tháng 10 KT |
Costa Rica U17 Honduras U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
KT |
Nữ Đan Mạch[12] Nữ Nam Phi[50] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
11 KT |
Viitorul Selimbar[17] Scm Argesul Pitesti[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
KT |
Syria U17 Iran U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:30 |
KT |
Kuwait U17 Australia U17 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:45 |
KT |
Mông Cổ U17 Nhật Bản U17 |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:40 |
KT |
Nepal U17 Qatar U17 |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:30 |
KT |
Northern Mariana Island U17 Indonesia U16 |
0 10 |
0 7 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
KT |
Jordan U17 North Korea U17 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
KT |
Brunei Darussalam U17 Thailand U17 |
0 19 |
0 7 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Myanmar U17 Viet Nam U17 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Cambodia U17 Afghanistan U17 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Laos U17 United Arab Emirates U17 |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Singapore U16 Tajikistan U17 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:30 |
KT |
Đài Loan U17 Uzbekistan U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
KT |
Turkmenistan U17 India U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
KT |
Guam Island U17 Oman U17 |
0 18 |
0 8 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
KT |
Kyrgyzstan U17 Yemen U17 |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 14:30 |
KT |
China Pr U17 Maldives U17 |
9 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 13:00 |
KT |
Palestine U17 Iraq U17 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 06:30 |
2 KT |
Ca Torque Rio Negro Sj |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
bảng KT |
Nottingham Forest U21 Coventry U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
KT |
Cesena Youth[18] Ssd Monza 1912 Youth[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
2 KT |
Threave Rovers Stranraer |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
12 KT |
Ingolstadt 04[13] Dortmund AM[9] |
5 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
10 KT |
Jl Chiangmai United[7] Kasetsart University FC[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:20 |
KT |
Olimpia Grudziadz[11] Wisla Pulawy[8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 16:00 |
20 KT |
Ekibastuzets[7] Akzhayik Oral[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
20 KT |
Ulytau Zhezkazgan[2] Sd Family[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
20 KT |
Aktobe B[15] Taraz[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
20 KT |
Yassy Turkistan[14] Khan Tengri[5] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
20 KT |
Kaspyi Aktau[4] Arys[13] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
9 KT |
Annagh United[5] Dundela[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
14 KT |
Dobrudzha[3] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 08:00 |
2 KT |
Mineros De Zacatecas[5] CF Atlante[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 06:00 |
2 KT |
Cancun[9] Morelia[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
29 KT |
Aragvi Dusheti[8] Spaeri[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:45 |
8 KT |
Al-Faisaly[5] Al-Jazeera (Jordan)[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
8 KT |
Moghayer Al Sarhan[9] Shabab AlOrdon[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
28 KT |
Siauliai B[15] FK Tauras Taurage[5] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
28 KT |
Neptuna Klaipeda[3] Trakai Riteriai[1] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
28 KT |
Minija[13] Banga Gargzdai B[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
staffel nord KT |
Iraklis Saloniki[6] Diagoras Rodos[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
6 KT |
Paradou Ac[14] Mc Oran[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
6 KT |
Js Saoura[13] El Bayadh[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
6 KT |
Cs Constantine[3] Es Setif[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
6 KT |
Nc Magra[16] Cr Belouizdad[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:15 |
22 KT |
Navbahor Namangan[6] Metallurg Bekobod[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
22 KT |
Termez Surkhon[8] Lokomotiv Tashkent[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:30 |
22 KT |
Chigatoy Lokomotiv Bfk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
22 KT |
Bunyodkor 2 Fergana University |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
22 KT |
Nasaf Qarshi Ii Qiziriq Football Club |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:30 |
22 KT |
Pakhtakor Ii Namangan Fa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
22 KT |
Turon Nukus Tashkent Vfa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
KT |
Hlucin[4] Brno B[11] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
KT |
Kolin[17] Usti nad Labem[2] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:00 |
7 KT |
Univer Comrat[5] Vulturii Cutezatori[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
7 KT |
Saxan Ceadir Lunga[4] Speranta Nisporeni[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
7 KT |
Fcm Ungheni[2] Olimp Comrat[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
7 KT |
Sheriff B[1] Flacara Falesti[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
7 KT |
Speranta Nisporeni[A-3] Saxan Ceadir Lunga[A-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
9 KT |
Seraing United[14] Patro Eisden[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
9 KT |
Genk Ii[10] KVSK Lommel[8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
11 KT |
Turan Tovuz[2] Fk Kapaz Ganca[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
KT |
Comunicaciones BsAs[9] San Martin Burzaco[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 06:00 |
clausura KT |
Libertad Asuncion[8] Sportivo Ameliano[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 03:30 |
clausura KT |
Nacional Asuncion[2] General Caballero[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 17:00 |
KT |
Kremin Kremenchuk[9] Kudrivka[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:40 |
KT |
Metalurh Zaporizhya[8] Yarud Mariupol[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
KT |
Viktoriya Mykolaivka[2] Sc Poltava[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
28 KT |
Stabaek[5] Valerenga[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
10 KT |
Hapoel Acco[11] Hapoel Tel Aviv[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
10 KT |
Hapoel Kfar Saba[8] Hapoel Kfar Shalem[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
10 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[5] Ironi Ramat Hasharon[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
10 KT |
Hapoel Afula[14] Hapoel Raanana[13] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
10 KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[12] Hapoel Natzrat Illit[15] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
10 KT |
Hapoel Rishon Letzion[10] Hapoel Petah Tikva[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
10 KT |
Maccabi Herzliya[9] Hapoel Umm Al Fahm[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
10 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[3] Kfar Kasem[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
KT |
Ariana[11] Torns IF[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
14 KT |
Brno[16] Slavia Prague B[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
14 KT |
Opava[6] Banik Ostrava B[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
10 KT |
Karagumruk[3] Adanaspor[19] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
4 KT |
Al Ali Csc[10] Malkia[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
14 KT |
Ruch Chorzow[9] Warta Poznan[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
14 KT |
Chrobry Glogow[16] Kotwica Kolobrzeg[12] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 06:30 |
clausura KT |
Deportes Tolima[6] Deportiva Once Caldas[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:15 |
7 KT |
Tre Fiori[8] Tre Penne[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
12 KT |
NK Aluminij[3] Nd Beltinci[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
12 KT |
NK Krka[10] Bistrica[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
12 KT |
Jadran Dekani[7] NK Rudar Velenje[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
12 KT |
FK Pohronie[6] Povazska Bystrica[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
11 KT |
SV Ried[4] Kapfenberg Superfund[3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
11 KT |
SKU Amstetten[8] Floridsdorfer AC Wien[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:00 |
11 KT |
First Vienna[7] Ask Voitsberg[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Spain Primera Division RFEF | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
10 KT |
Cd Arenteiro[2] Salamanca[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
KT |
Fuenlabrada[19] Ud Ibiza[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
7 KT |
Basake Holy Stars[13] Asante Kotoko[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
7 KT |
Nations[8] Vision[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
7 KT |
Bechem United[10] Karela United[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
7 KT |
Accra Hearts Of Oak[9] Bibiani Gold Stars[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
7 KT |
Young Apostles[14] Dreams Fc Gha[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
7 KT |
Heart Of Lions[12] Nsoatreman[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
7 KT |
Samartex[5] Berekum Chelsea[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 03:00 |
KT |
Estrella Unión Viera |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
KT |
Cd Ardoi Valle de Egues |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
KT |
Augsburg 2[9] Schweinfurt[1] |
2 6 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 17:30 |
19 KT |
Esteghlal Dushanbe[1] Pandjsher Rumi[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 17:00 |
KT |
Karpaty Lviv U21[6] Obolon Kiev U21[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
KT |
Pfc Oleksandria U21[8] Inhulets Petrove U21[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
KT |
Kryvbas U21[11] Lnz Cherkasy U21[16] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
KT |
Inhulets Petrove U21[15] Pfc Oleksandria U21[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
7 KT |
Brighton Hove Albion U21[4] Derby County U21[22] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
7 KT |
Chelsea U21[16] Leicester City U21[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
7 KT |
Norwich City U21[12] Sunderland U21[17] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
7 KT |
Southampton U21[8] Crystal Palace U21[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
7 KT |
Wolves U21[18] West Ham United U21[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
7 KT |
Tottenham Hotspur U21[21] Reading U21[23] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
7 KT |
Middlesbrough U21[24] Aston Villa U21[20] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
7 KT |
Stoke City U21[26] Fulham U21[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tanzania Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:15 |
KT |
Simba Namungo |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:30 |
8 KT |
Highbury[16] Jdr Stars[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
KT |
Othellos Athienou[10] Olympiakos Nicosia[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
KT |
Us Pianese[10] Gubbio[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
KT |
Ternana[2] Rimini[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
KT |
Pro Patria[13] Ac Trento[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
KT |
Vis Pesaro[11] Athletic Carpi[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
KT |
Pro Vercelli[15] Azy Based Nano Bo[20] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
KT |
Giana[14] Novara[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
KT |
ATSV Wolfsberg Atus Velden |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
KT |
Hranice Kunz Valasske Mezirici |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:30 |
KT |
Batov Slavicin |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
KT |
Acso Filiasi Viitorul Daesti |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Csm Ramnicu Sarat Dacia Unirea Braila |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Gloria Popesti-leordeni Progresul Fundulea |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Cs Aerostar Bacau Targu Secuiesc |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Unirea Bascov Ramnicu Valcea |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Csc Peciu Nou Minerul Lupeni |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland Leinster Senior League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
KT |
Wayside Celtic Maynooth University |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
KT |
Kilbarrack United Mochtas |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Syrian League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:00 |
KT |
Al Wathba Homs Al-Ittihad Aleppo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
10 KT |
KF Tirana[7] KF Laci[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
10 KT |
Ks Bylis[10] Teuta Durres[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
10 KT |
Egnatia Rrogozhine[2] KS Dinamo Tirana[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
KT |
Senegal U17 Gambia U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:00 |
KT |
Spartak Moscow Youth Dynamo Moscow Youth |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
KT |
Zenit St.petersburg Youth Lokomotiv Moscow Youth |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Cska Moscow Youth Fk Krasnodar Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Fakel Youth Strogino Moscow Youth |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Orenburg Youth Krylya Sovetov Samara Youth |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
KT |
Chertanovo Moscow Youth Pfc Sochi Youth |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
KT |
Akhmat Grozny Youth Rubin Kazan Youth |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
KT |
Nizhny Novgorod Youth Master Saturn Youth |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 15:00 |
KT |
Fk Rostov Youth Akademiya Konoplev Youth |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 15:00 |
KT |
Fk Ural Youth Baltika Kaliningrad Youth |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:00 |
12 KT |
Opatija[2] Dubrava Tim Kabel[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile Tercera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 05:30 |
KT |
Ac Colina Municipal Mejillones |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 03:00 |
KT |
Santiago City Brujas De Salamanca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 09:00 |
KT |
Cd Alacranes De Durango Cimarrones De Sonora |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
3 KT |
HIK[8] Naestved[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
3 KT |
Elite 3000 Helsingor[6] BK Frem[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:30 |
KT |
Kremser Fcm Traiskirchen |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:30 |
KT |
Tsv St Johann[9] Kuchl[7] |
3 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:30 |
KT |
Vocklamarkt[9] Wsc Hertha Wels[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:30 |
KT |
Team Wiener Linien[10] Favoritner Ac[9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
KT |
Lask Linz Am[14] Wolfsberger Ac Amateure[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
KT |
Sc Schwaz[13] Kitzbuhel[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
KT |
Leoben[1] Wallern[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
KT |
Bischofshofen[6] Pinzgau Saalfelden[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
KT |
Mauerwerk[15] Austria Wien Amateure[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
KT |
Union Gurten[6] Asko Oedt[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
KT |
Sc Gleisdorf[15] SC Weiz[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
KT |
Sv Wildon[16] Usv St Anna[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
KT |
Siegendorf[11] Sv Oberwart[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
8 KT |
Al Ahli Jeddah[7] Al Akhdoud[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:05 |
8 KT |
Al Kholood[15] Al Nassr[3] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:35 |
8 KT |
Al Qadasiya[8] Dhamk[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
KT |
Barnsley U21[14] Sheffield United U21[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
KT |
Birmingham U21[17] Hull City U21[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 08:30 |
tứ kết KT |
Dep.Independiente Medellin[13] Boyaca Chico[19] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [3-0], Aggregate [3-3], Penalty Shootout [3-0] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
1 KT |
Muscat Al Shabab Oma |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:10 |
1 KT |
Salalah Ibri |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-3] | |||||
25/10 19:50 |
1 KT |
Al Mudhaibhi Al Salam |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 |