Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/10/2025 19:00 |
(KT) |
Thisted[4] HIK[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 19:00 |
(KT) |
Brabrand IF[11] Vsk Aarhus[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 00:00 |
2 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[12] Ishoj If[9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 00:00 |
2 (KT) |
Skive IK[10] Vendsyssel[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 00:00 |
2 (KT) |
Naestved[3] AB Kobenhavn[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 00:00 |
2 (KT) |
Roskilde[2] Fremad Amager[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2025 19:00 |
1 (KT) |
HIK[6] Vsk Aarhus[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2025 19:00 |
1 (KT) |
Roskilde[2] Brabrand IF[11] |
5 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2025 18:00 |
1 (KT) |
Ishoj If[9] Thisted[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2025 00:00 |
1 (KT) |
Fremad Amager[10] Elite 3000 Helsingor[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2025 00:00 |
1 (KT) |
AB Kobenhavn[1] Skive IK[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2025 00:00 |
1 (KT) |
Vendsyssel[5] Naestved[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2025 19:00 |
(KT) |
Brabrand IF[11] Naestved[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 20:00 |
(KT) |
Vsk Aarhus[7] AB Kobenhavn[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 19:00 |
(KT) |
Skive IK[8] Ishoj If[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 00:00 |
(KT) |
Elite 3000 Helsingor[12] Roskilde[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 00:00 |
(KT) |
Thisted[2] Vendsyssel[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2025 00:00 |
(KT) |
Fremad Amager[10] HIK[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2025 18:00 |
(KT) |
Naestved[6] Skive IK[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 19:00 |
(KT) |
Vendsyssel[3] Vsk Aarhus[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 19:00 |
(KT) |
Brabrand IF[11] Thisted[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 18:00 |
(KT) |
Ishoj If[10] Elite 3000 Helsingor[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 00:00 |
(KT) |
Roskilde[4] HIK[5] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2025 00:00 |
(KT) |
AB Kobenhavn[2] Fremad Amager[9] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2025 18:00 |
8 (KT) |
Thisted[1] Roskilde[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2025 19:00 |
8 (KT) |
Skive IK[8] Brabrand IF[10] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2025 18:30 |
8 (KT) |
Vsk Aarhus[6] Ishoj If[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2025 00:00 |
8 (KT) |
Fremad Amager[9] Vendsyssel[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2025 00:00 |
8 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[11] Naestved[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2025 00:00 |
8 (KT) |
HIK[3] AB Kobenhavn[5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |