Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/08/2025 00:00 |
2 (KT) |
AB Kobenhavn[6] Elite 3000 Helsingor[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2025 00:00 |
2 (KT) |
Fremad Amager[2] Ishoj If[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2025 00:00 |
2 (KT) |
HIK[8] Naestved[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2025 19:00 |
2 (KT) |
Brabrand IF[DEN D3-1] Vendsyssel[DEN D1-11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2025 19:00 |
2 (KT) |
Roskilde[DEN D1-12] Vsk Aarhus[DEN D3-2] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2025 19:00 |
2 (KT) |
Skive IK[4] Thisted[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 00:00 |
2 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[12] Ishoj If[9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 00:00 |
2 (KT) |
Skive IK[10] Vendsyssel[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 00:00 |
2 (KT) |
Naestved[3] AB Kobenhavn[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2025 00:00 |
2 (KT) |
Roskilde[2] Fremad Amager[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |