KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 02:00 |
8 KT |
Nottingham Forest[10] Crystal Palace[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 02:00 |
10 KT |
Valencia[19] Las Palmas[20] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:45 |
8 KT |
Hellas Verona[12] Ac Monza[19] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:30 |
10 KT |
Albacete[14] Burgos CF[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:45 |
9 KT |
ES Troyes AC[18] Paris Fc[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:00 |
groups west KT |
Al Rayyan Al Ahli Jeddah |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
groups west KT |
Al Ain Al Hilal |
4 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
groups west KT |
Al Shorta Pakhtakor Tashkent |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
groups west KT |
Al-Sadd Persepolis |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
9 KT |
Bodrumspor[9] Rizespor[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
12 KT |
Aarhus AGF[3] Brondby[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:10 |
27 KT |
IFK Goteborg[11] AIK Solna[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
27 KT |
IFK Norrkoping[12] Brommapojkarna[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
KT |
Hammarby[2] Djurgardens[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
13 KT |
Radomiak Radom[15] Puszcza Niepolomice[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:00 |
10 KT |
Helmond Sport[2] Roda JC Kerkrade[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
10 KT |
Cambuur Leeuwarden[16] Eindhoven[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
10 KT |
Jong PSV Eindhoven[13] SBV Excelsior[3] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
10 KT |
Jong Ajax Amsterdam[12] ADO Den Haag[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
28 KT |
Helsingborg IF[4] GIF Sundsvall[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
7 KT |
Hapoel Hadera[14] Maccabi Netanya[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
7 KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[9] Beitar Jerusalem[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
7 KT |
Nea Salamis[13] AEL Limassol[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:00 |
13 KT |
Rapid Bucuresti[13] Farul Constanta[12] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:30 |
13 KT |
Politehnica Iasi[10] Unirea 2004 Slobozia[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
7 KT |
Jamshedpur[3] Hyderabad[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:00 |
16 KT |
Chayka K Sr[10] Arsenal Tula[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
16 KT |
FK Tyumen[18] Torpedo Moscow[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
8 KT |
Cska 1948 Sofia[7] Arda[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
12 KT |
Novi Pazar[10] Partizan Belgrade[5] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
10 KT |
Rayong[14] Nong Bua Pitchaya[12] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
10 KT |
Zrinjski Mostar[1] Igman Konjic[7] |
7 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
12 KT |
West Armenia Urartu |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 06:00 |
33 KT |
Chapecoense SC[13] Goias[11] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 06:05 |
37 KT |
CA Brown Adrogue[38] Gimnasia Mendoza[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 06:00 |
37 KT |
All Boys[14] Agropecuario De Carlos Casares[20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
10 KT |
Rukh Vynnyky[5] Karpaty Lviv[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 09:45 |
16 KT |
Usv St Anna[10] Cartagines Deportiva SA[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
33 KT |
Fk Auda Riga[4] Jelgava[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
7 KT |
Marsaxlokk[9] Floriana[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 16:30 |
2 KT |
Dagon[4] Rakhine United[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
2 KT |
Ispe[7] Yadanabon[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:30 |
10 KT |
U Craiova 1948[10] Voluntari[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
1 KT |
Al Hamra[12] Gulf United[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
1 KT |
Dabba Al-Fujairah[1] Ahli Al-Fujirah[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
1 KT |
Al Arabi Masfut |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:00 |
KT |
North Korea U17 Syria U17 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
1 KT |
Hong Kong U17 Iran U17 |
1 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
1 KT |
Philippines U17 Afghanistan U17 |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 14:30 |
1 KT |
Maldives U17 Bahrain U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:00 |
bảng KT |
Brentford U21 Derby County U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
bảng KT |
Leicester City U21[21] Nottingham Forest U21[21] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
bảng KT |
Afc Bournemouth U21 Chelsea U21 |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
bảng KT |
Sunderland U21 Wolves U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
bảng KT |
Reading U21[ENG U21-23] Luton Town U21 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
KT |
Sampdoria U19[17] Fiorentina U19[1] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
KT |
Udinese Youth[20] Genoa U19[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 02:00 |
tứ kết KT |
Cardiff City U21 Cardiff Metropolitan |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
6 KT |
Al-Arabi (jordan)[2] Ethad Al-Ramtha[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:15 |
2 KT |
Olimp Comrat[5] Ursidos Stauceni[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
2 KT |
Speranta Nisporeni[MOL D2A-3] Victoria Bardar[MOL D2B-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
27 KT |
Kauno Zalgiris Ii[12] Siauliai B[14] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:30 |
staffel nord KT |
Niki Volou[7] Larisa[1] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
21 KT |
Sogdiana Jizak[4] OTMK Olmaliq[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
12 KT |
Dubocica Leskovac[11] Trajal Krusevac[15] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
KT |
Chertanovo Moscow[5] Znamya Truda[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 06:00 |
KT |
Excursionistas[8] CA Fenix Pilar[19] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
KT |
Sportivo Dock Sud[11] Argentino De Merlo[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 06:00 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno[9] Nacional Asuncion[2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:30 |
clausura KT |
2 De Mayo[3] Guarani CA[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:10 |
27 KT |
Asane Fotball[12] Ranheim IL[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:20 |
27 KT |
Moss[3] Levanger[14] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
27 KT |
Aalesund FK[13] Start Kristiansand[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
27 KT |
Sandnes Ulf[16] Lyn Oslo[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
27 KT |
Bryne[2] Raufoss[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
27 KT |
Valerenga[1] Egersunds IK[4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
27 KT |
Kongsvinger[7] Stabaek[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
27 KT |
Mjondalen[15] Sogndal[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
9 KT |
Hapoel Kfar Shalem[2] Maccabi Herzliya[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
9 KT |
Hapoel Raanana[12] Maccabi Kabilio Jaffa[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
9 KT |
Hapoel Petah Tikva[1] Bnei Yehuda Tel Aviv[4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
13 KT |
Prostejov[10] Chrudim[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
9 KT |
Erokspor[9] Keciorengucu[7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:00 |
4 KT |
Sitra[2] Al Ahli Bhr[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
14 KT |
Stal Rzeszow[5] Ruch Chorzow[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:00 |
10 KT |
Budapest Honved[15] Szentlorinc Se[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 07:30 |
6 KT |
Waterhouse[4] Harbour View[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 05:00 |
6 KT |
Tivoli Gardens[13] Racing United[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 15:00 |
KT |
Persijap Jepara Bhayangkara Surabaya United |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 17:00 |
18 KT |
Cska Pamir Dushanbe[3] Khosilot Parkhar[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 08:30 |
KT |
Tauro FC[7] CD Arabe Unido[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina C Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:05 |
KT |
Deportivo Espanol[3] Yupanqui[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
KT |
Argentino De Rosario[22] Real Pilar[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
KT |
Central Ballester[12] El Porvenir[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
KT |
Victoriano Arenas[13] Sportivo Barracas[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
KT |
Defensores De Cambaceres[19] Deportivo Paraguayo[25] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy C1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:30 |
KT |
Picerno[6] As Calcio Potenza[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:30 |
KT |
Us Casertana 1908[16] Cavese[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thai Division 3 League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
KT |
Phitsanulok[9] Phitsanulok Unity[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 05:00 |
clausura KT |
Defensor SC[11] Liverpool P.[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:00 |
clausura KT |
Miramar Misiones[10] Deportivo Maldonado[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:45 |
4 KT |
Aveley[23] Maidstone United[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:45 |
4 KT |
Hemel Hempstead Town[2] Chelmsford City[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:50 |
7 KT |
Al Najma Ksa[10] Al Arabi Ksa[6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
7 KT |
Al Baten[7] Al Zlfe[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
8 KT |
Akwa United[16] Enugu Rangers International[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
8 KT |
Shooting Stars Sc[12] Katsina United[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
8 KT |
Niger Tornadoes[6] Rivers United[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
8 KT |
Ikorodu United[20] Lobi Stars[19] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
KT |
Coventry U21[20] Fleetwood Town U21[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
KT |
Crewe Alexandra U21[17] Birmingham U21[16] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:45 |
group b KT |
Wajj[4] Al Rawdhah[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:35 |
group b KT |
Al Qous Club[11] Al Saqer[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:35 |
group b KT |
Hottain[14] Al Taqdom[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:25 |
group b KT |
Taweek[12] Al Entesar[10] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:20 |
group b KT |
Al Qaisoma[16] Al Sharq[5] |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:20 |
group b KT |
Al Washm[7] Jerash[3] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:15 |
group b KT |
Al Draih[2] Al Rayyan[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:15 |
KT |
Al Sadd Fc Sa[15] Al Anwar Sa[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | ||||||
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
30 | 31 |