Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/10/2023 18:15 |
12 (KT) |
Kryvbas[1] Dnipro-1[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 19:00 |
12 (KT) |
Kolos Kovalivka[8] Dynamo Kyiv[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 20:00 |
12 (KT) |
Zorya[12] Polessya Zhitomir[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 21:00 |
12 (KT) |
Chernomorets Odessa[5] Shakhtar Donetsk[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 22:00 |
12 (KT) |
Rukh Vynnyky[4] PFC Oleksandria[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 18:00 |
12 (KT) |
Lnz Cherkasy[13] Obolon Kiev[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 18:00 |
12 (KT) |
Mynai[16] Veres Rivne[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 20:00 |
12 (KT) |
Vorskla Poltava[9] Metalist 1925 Kharkiv[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2024 17:00 |
12 (KT) |
Chernomorets Odessa[9] Shakhtar Donetsk[1] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |