Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/05/2024 19:30 |
30 (KT) |
Chernomorets Odessa[9] Dnipro-1[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2024 19:30 |
30 (KT) |
Zorya[10] Kolos Kovalivka[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2024 19:30 |
30 (KT) |
Kryvbas[3] Mynai[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2024 19:30 |
30 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[16] Veres Rivne[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2024 19:30 |
30 (KT) |
Obolon Kiev[13] PFC Oleksandria[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2024 19:30 |
30 (KT) |
Rukh Vynnyky[4] Dynamo Kyiv[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2024 19:30 |
30 (KT) |
Polessya Zhitomir[6] Shakhtar Donetsk[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2024 19:30 |
30 (KT) |
Lnz Cherkasy[7] Vorskla Poltava[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2024 19:30 |
29 (KT) |
Dnipro-1[4] Shakhtar Donetsk[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2024 19:30 |
29 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[16] Polessya Zhitomir[6] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2024 19:30 |
29 (KT) |
Mynai[15] Kolos Kovalivka[12] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2024 19:30 |
29 (KT) |
Rukh Vynnyky[5] Chernomorets Odessa[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2024 19:30 |
29 (KT) |
Veres Rivne[14] PFC Oleksandria[10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2024 19:30 |
29 (KT) |
Vorskla Poltava[11] Obolon Kiev[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2024 17:00 |
29 (KT) |
Lnz Cherkasy[7] Zorya[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2024 19:30 |
29 (KT) |
Dynamo Kyiv[2] Kryvbas[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2024 22:00 |
28 (KT) |
Zorya[8] Veres Rivne[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2024 20:15 |
28 (KT) |
Kolos Kovalivka[10] Lnz Cherkasy[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2024 17:00 |
28 (KT) |
Kryvbas[3] Polessya Zhitomir[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2024 17:00 |
28 (KT) |
Kryvbas Polessya Zhitomir |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2024 19:30 |
28 (KT) |
Chernomorets Odessa[10] Metalist 1925 Kharkiv[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2024 17:00 |
28 (KT) |
PFC Oleksandria[12] Dnipro-1[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2024 22:00 |
28 (KT) |
Shakhtar Donetsk[1] Dynamo Kyiv[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2024 19:30 |
28 (KT) |
Obolon Kiev[13] Rukh Vynnyky[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2024 17:00 |
28 (KT) |
Vorskla Poltava[8] Mynai[16] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2024 20:00 |
15 (KT) |
Kolos Kovalivka[9] Zorya[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2024 22:00 |
27 (KT) |
Veres Rivne[14] Mynai[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2024 17:35 |
27 (KT) |
Dnipro-1[4] Kryvbas[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2024 22:00 |
27 (KT) |
Shakhtar Donetsk[1] Chernomorets Odessa[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2024 19:30 |
27 (KT) |
Dynamo Kyiv[2] Kolos Kovalivka[9] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |