| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 31/05/2015 18:00 |
26 (KT) |
Chernomorets Odessa Metalist Kharkiv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/05/2015 23:30 |
26 (KT) |
Shakhtar Donetsk Karpaty Lviv |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/05/2015 23:30 |
26 (KT) |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod Dnipro Dnipropetrovsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/05/2015 21:00 |
26 (KT) |
Dynamo Kyiv[1] Metalurh Zaporizhya[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 30/05/2015 21:00 |
26 (KT) |
Illichivets mariupol[14] Olimpic Donetsk[9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/05/2015 22:59 |
26 (KT) |
Zorya[4] Vorskla Poltava[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 29/05/2015 21:00 |
26 (KT) |
Volyn[7] Metalurg Donetsk[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2015 23:30 |
25 (KT) |
Karpaty Lviv[13] Dynamo Kyiv[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2015 23:30 |
25 (KT) |
Metalurh Zaporizhya[10] Zorya[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2015 23:30 |
25 (KT) |
Vorskla Poltava[5] Chernomorets Odessa[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/05/2015 18:00 |
25 (KT) |
Metalist Kharkiv[6] Illichivets mariupol[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/05/2015 22:00 |
25 (KT) |
Dnipro Dnipropetrovsk[3] Shakhtar Donetsk[2] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/05/2015 21:00 |
25 (KT) |
Metalurg Donetsk[8] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 23/05/2015 18:00 |
25 (KT) |
Olimpic Donetsk[9] Volyn[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/05/2015 21:00 |
13 (KT) |
Metalist Kharkiv[6] Chernomorets Odessa[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2015 23:30 |
24 (KT) |
Dynamo Kyiv Dnipro Dnipropetrovsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2015 21:00 |
24 (KT) |
Volyn Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 17/05/2015 18:00 |
24 (KT) |
Olimpic Donetsk Metalist Kharkiv |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/05/2015 23:30 |
24 (KT) |
Zorya[4] Karpaty Lviv[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/05/2015 21:00 |
24 (KT) |
Shakhtar Donetsk[2] Metalurg Donetsk[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/05/2015 18:00 |
24 (KT) |
Illichivets mariupol[14] Vorskla Poltava[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 15/05/2015 22:59 |
24 (KT) |
Chernomorets Odessa[11] Metalurh Zaporizhya[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/05/2015 18:00 |
23 (KT) |
Metalist Kharkiv[6] Volyn[8] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2015 23:30 |
23 (KT) |
Metalurg Donetsk[7] Dynamo Kyiv[1] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2015 23:30 |
23 (KT) |
Dnipro Dnipropetrovsk[2] Zorya[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2015 21:00 |
23 (KT) |
Karpaty Lviv[14] Chernomorets Odessa[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/05/2015 18:00 |
23 (KT) |
Metalurh Zaporizhya[11] Illichivets mariupol[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/05/2015 21:00 |
23 (KT) |
Vorskla Poltava[5] Olimpic Donetsk[9] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/05/2015 18:00 |
23 (KT) |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[12] Shakhtar Donetsk[3] |
3 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/05/2015 22:59 |
22 (KT) |
Volyn[8] Shakhtar Donetsk[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá