Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/10/2022 21:00 |
10 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[9] Zorya[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 17:00 |
10 (KT) |
Vorskla Poltava[11] Mynai[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 21:00 |
10 (KT) |
Shakhtar Donetsk[2] PFC Oleksandria[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 18:00 |
10 (KT) |
Dnipro-1[1] Chernomorets Odessa[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 18:00 |
10 (KT) |
Inhulets Petrove[15] Rukh Vynnyky[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 18:00 |
10 (KT) |
Lviv[14] Metalist Kharkiv[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 22:00 |
10 (KT) |
Dynamo Kyiv[8] Kryvbas[13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2022 18:00 |
10 (KT) |
Kolos Kovalivka[7] Veres Rivne[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2023 17:00 |
10 (KT) |
Inhulets Petrove[9] Rukh Vynnyky[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |