Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/09/2021 23:30 |
7 (KT) |
PFC Oleksandria[6] Inhulets Petrove[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2021 18:00 |
7 (KT) |
Rukh Vynnyky[10] Zorya[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2021 21:00 |
7 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[11] Dynamo Kyiv[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2021 23:30 |
7 (KT) |
Shakhtar Donetsk[2] Dnipro-1[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2021 18:00 |
7 (KT) |
Mynai[12] Chernomorets Odessa[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2021 21:00 |
7 (KT) |
Kolos Kovalivka[13] Illichivets mariupol[16] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2021 23:30 |
7 (KT) |
Vorskla Poltava[5] Desna Chernihiv[4] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2021 23:30 |
7 (KT) |
Veres Rivne[8] Lviv[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |