Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/04/2014 21:00 |
25 (KT) |
Illichivets mariupol[10] Volyn[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2014 23:30 |
25 (KT) |
FC Metalurg Donetsk[6] Sevastopol PFK[13] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 18:00 |
25 (KT) |
FC Vorskla Poltava[8] Shakhtar Donetsk[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 21:00 |
25 (KT) |
FC Karpaty Lviv[11] Dynamo Kyiv[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 21:00 |
25 (KT) |
Zorya[6] Chernomorets Odessa[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 23:30 |
25 (KT) |
FC Dnipro Dnipropetrovsk[2] Metalurh Zaporizhya[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 23:30 |
25 (KT) |
Metalist Kharkiv[5] SC Tavriya[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |