Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/03/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova Universitaea Cluj |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2025 02:00 |
vô địch (KT) |
CFR Cluj[2] Dinamo Bucuresti[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2025 02:00 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[1] Rapid Bucuresti[6] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
Rapid Bucuresti[6] CS Universitatea Craiova[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2025 00:30 |
vô địch (KT) |
Dinamo Bucuresti[5] Steaua Bucuresti[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2025 00:30 |
vô địch (KT) |
Universitaea Cluj[4] CFR Cluj[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2025 01:15 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[1] Universitaea Cluj[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
Rapid Bucuresti[6] Dinamo Bucuresti[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2025 00:30 |
vô địch (KT) |
CFR Cluj[2] CS Universitatea Craiova[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Universitaea Cluj[4] Dinamo Bucuresti[5] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova[3] Steaua Bucuresti[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2025 00:30 |
vô địch (KT) |
CFR Cluj[2] Rapid Bucuresti[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Rapid Bucuresti[6] Universitaea Cluj[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[1] CFR Cluj[2] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
Dinamo Bucuresti[5] CS Universitatea Craiova[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2025 00:00 |
vô địch (KT) |
Universitaea Cluj[4] CS Universitatea Craiova[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
Rapid Bucuresti[6] Steaua Bucuresti[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
Dinamo Bucuresti[5] CFR Cluj[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2025 00:30 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova[3] Rapid Bucuresti[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
CFR Cluj[2] Universitaea Cluj[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2025 00:30 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[1] Dinamo Bucuresti[5] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2025 00:30 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova[3] CFR Cluj[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2025 00:30 |
vô địch (KT) |
Universitaea Cluj[4] Steaua Bucuresti[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
Dinamo Bucuresti[5] Rapid Bucuresti[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2025 01:00 |
vô địch (KT) |
Dinamo Bucuresti[5] Universitaea Cluj[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2025 00:00 |
vô địch![]() |
Steaua Bucuresti[1] CS Universitatea Craiova[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |