Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/02/2025 01:00 |
26 (KT) |
Botosani[15] Dinamo Bucuresti[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/02/2025 21:00 |
26 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia[13] CS Universitatea Craiova[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2025 00:00 |
26 (KT) |
Otelul Galati[10] Rapid Bucuresti[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2025 19:30 |
26 (KT) |
Hermannstadt[9] Petrolul Ploiesti[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/02/2025 22:00 |
26 (KT) |
Universitaea Cluj[1] Politehnica Iasi[15] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/02/2025 01:00 |
26 (KT) |
Steaua Bucuresti[5] Sepsi[8] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/02/2025 22:00 |
26 (KT) |
Farul Constanta[11] Gloria Buzau[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02/2025 01:00 |
26 (KT) |
UTA Arad[10] CFR Cluj[3] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |