Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/08/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Um El Fahem |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/08/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Raanana Hapoel Herzliya |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/08/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Beitar Tel Aviv Ramla |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2011 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Jerusalem Sektzia Nes Tziona |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Maccabi Herzliya |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/08/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Kfar Saba |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Raanana Hapoel Bnei Lod |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/08/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Beitar Tel Aviv Ramla |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Natzrat Illit |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Jerusalem Hapoel Ashkelon |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Um El Fahem Hapoel Kfar Saba |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/08/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Herzliya Maccabi Herzliya |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Maccabi Irony Bat Yam |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Maccabi Beer Sheva |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Raanana |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Maccabi Irony Bat Yam |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Beer Sheva Hapoel Jerusalem |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2011 22:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Sektzia Nes Tziona |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2011 00:30 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hapoel Ramat Gan FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2011 21:05 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Hapoel Herzliya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Maccabi Um El Fahem |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Kfar Saba Maccabi Ahi Nazareth |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09/2011 22:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Maccabi Beer Sheva |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Herzliya Hapoel Raanana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Beer Sheva Hapoel Ashkelon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2011 22:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Natzrat Illit |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2011 22:30 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Jerusalem |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Um El Fahem Maccabi Ahi Nazareth |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Hapoel Ramat Gan FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Bnei Lod |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Herzliya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Hapoel Ramat Gan FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Maccabi Irony Bat Yam |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Beer Sheva Sektzia Nes Tziona |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Maccabi Ahi Nazareth |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Kfar Saba Maccabi Um El Fahem |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Hapoel Jerusalem |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Hapoel Raanana |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Raanana Maccabi Herzliya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Um El Fahem Hapoel Natzrat Illit |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Kfar Saba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Beitar Tel Aviv Ramla |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Herzliya Hapoel Bnei Lod |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Ashkelon |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Jerusalem Maccabi Beer Sheva |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |