Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
14/12/2011 22:59 |
chung kết (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Maccabi Irony Bat Yam |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/11/2011 01:00 |
bán kết (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Hapoel Jerusalem |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2011 22:30 |
bán kết (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Herzliya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/11/2011 00:00 |
quarterfinals (KT) |
Hapoel Jerusalem Sektzia Nes Tziona |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2011 23:30 |
quarterfinals (KT) |
Hapoel Herzliya Maccabi Um El Fahem |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2011 22:59 |
quarterfinals (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Maccabi Herzliya |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2011 22:30 |
quarterfinals (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Irony Bat Yam |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[2-2],Penalty Kick[4-5] | ||||||
25/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Ashkelon |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Jerusalem Maccabi Beer Sheva |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Herzliya Hapoel Bnei Lod |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Um El Fahem Hapoel Natzrat Illit |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Kfar Saba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Beitar Tel Aviv Ramla |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/10/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Raanana Maccabi Herzliya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Hapoel Raanana |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Kfar Saba Maccabi Um El Fahem |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2011 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Hapoel Jerusalem |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Maccabi Ahi Nazareth |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Herzliya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Hapoel Ramat Gan FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Maccabi Irony Bat Yam |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Beer Sheva Sektzia Nes Tziona |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2011 21:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Bnei Lod |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Um El Fahem Maccabi Ahi Nazareth |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2011 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Hapoel Ramat Gan FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2011 22:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Natzrat Illit |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2011 22:30 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Jerusalem |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2011 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Herzliya Hapoel Raanana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |