Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
15/12/2010 22:59 |
chung kết (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Sektzia Nes Tziona |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[2-2],120 minute[2-2],Penalty Kick[5-3] | ||||||
30/11/2010 22:59 |
bán kết (KT) |
Sektzia Nes Tziona Maccabi Irony Bat Yam |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[4-2] | ||||||
30/11/2010 22:59 |
bán kết (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Ironi Ramat Hasharon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[1-3] | ||||||
10/11/2010 00:00 |
quarterfinals (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Sektzia Nes Tziona |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2010 00:00 |
quarterfinals (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Hapoel Kfar Saba |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/11/2010 22:59 |
quarterfinals (KT) |
Maccabi Herzliya Maccabi Irony Bat Yam |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[1-1],Penalty Kick[2-4] | ||||||
09/11/2010 22:59 |
quarterfinals (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Hapoel Natzrat Illit |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2010 21:30 |
bảng (KT) |
Ahva Arraba Hapoel Natzrat Illit |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2010 19:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Maccabi Beer Sheva |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Lroni Jatt |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Ironi Ramat Hasharon |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Herzliya |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Raanana Hapoel Kfar Saba |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Rishon Letzion |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Lroni Jatt Ahva Arraba |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Maccabi Ahi Nazareth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2010 22:30 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Beitar Tel Aviv Ramla |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Kfar Saba Maccabi Herzliya |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Herzliya Hapoel Raanana |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2010 21:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Hapoel Bnei Lod |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2010 21:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Beer Sheva Sektzia Nes Tziona |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2010 19:30 |
bảng (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Maccabi Irony Bat Yam |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Lroni Jatt Hapoel Natzrat Illit |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Herzliya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Ahva Arraba Maccabi Ahi Nazareth |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Raanana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Beitar Tel Aviv Ramla |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Maccabi Beer Sheva |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |