Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/08/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Herzliya Hapoel Kfar Saba |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/08/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Maccabi Irony Bat Yam |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Bnei Lod |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Raanana Maccabi Herzliya |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Ironi Ramat Hasharon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Maccabi Lroni Jatt |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Ahva Arraba |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/08/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Beer Sheva Hapoel Rishon Letzion |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2010 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Raanana Hapoel Herzliya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Maccabi Beer Sheva |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/08/2010 22:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Kfar Saba |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/08/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Ironi Ramat Hasharon |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2010 21:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Natzrat Illit |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2010 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Hapoel Rishon Letzion |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Ahva Arraba Maccabi Lroni Jatt |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2010 21:00 |
bảng (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Beitar Tel Aviv Ramla |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2010 21:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Beer Sheva Hapoel Bnei Lod |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Sektzia Nes Tziona |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Raanana |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Lroni Jatt Maccabi Ahi Nazareth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Maccabi Irony Bat Yam |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Herzliya Maccabi Herzliya |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Ahva Arraba |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Beitar Tel Aviv Ramla |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Maccabi Beer Sheva |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Sektzia Nes Tziona |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Ahva Arraba Maccabi Ahi Nazareth |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/09/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Raanana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Lroni Jatt Hapoel Natzrat Illit |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Herzliya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2010 19:30 |
bảng (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Maccabi Irony Bat Yam |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2010 21:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Hapoel Bnei Lod |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2010 21:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Beer Sheva Sektzia Nes Tziona |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Kfar Saba Maccabi Herzliya |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Herzliya Hapoel Raanana |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2010 22:30 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Beitar Tel Aviv Ramla |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Maccabi Ahi Nazareth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Lroni Jatt Ahva Arraba |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Herzliya Hapoel Herzliya |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Raanana Hapoel Kfar Saba |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Rishon Letzion |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Maccabi Lroni Jatt |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Irony Bat Yam Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Ironi Ramat Hasharon |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2010 19:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Lod Maccabi Beer Sheva |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2010 21:30 |
bảng (KT) |
Ahva Arraba Hapoel Natzrat Illit |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |